Đọc nhanh: 点阵字体 (điểm trận tự thể). Ý nghĩa là: phông chữ bitmap (máy tính).
Ý nghĩa của 点阵字体 khi là Danh từ
✪ phông chữ bitmap (máy tính)
bitmap font (computer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点阵字体
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 字体 工整 匀称
- chữ viết đều đặn ngay ngắn.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 总想 把 事情 为 得 光鲜 体面 一点儿
- lúc nào cũng muốn làm cho công việc được tốt đẹp một chút.
- 给 妈妈 留 了 字条 , 说 晚上 八点 回来
- Để lại một mảnh ghi chú cho mẹ tôi và nói rằng tôi sẽ trở lại lúc 8 giờ tối.
- 简体字
- chữ giản thể (chữ Hán).
- 繁体字
- chữ phồn thể.
- 异体字
- chữ dị thể.
- 宋体字
- thể chữ Tống
- 你 的 名字 签得 有点儿 草
- Tên của bạn kí hơi cẩu thả.
- 摆 了 个 一字 长蛇阵
- Dàn một trận dài.
- 拼音字母 有 手写体 和 印刷体 两种 体式
- chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.
- 字体 端丽
- chữ viết ngay ngắn rất đẹp
- 他 的 字 宗法 柳体
- chữ viết của anh ấy học theo lối chữ Liễu.
- 这个 字体 是 10 磅 的
- Cỡ chữ này là 10.
- 他 使用 了 8 磅 的 字体
- Cỡ chữ anh ấy dùng là cỡ 8.
- 数据库 中 包含 有 某个 实体 信息 的 字 段
- Trong cơ sở dữ liệu có chứa các trường thông tin về một thực thể nào đó.
- 他 成为 了 媒体 的 焦点
- Anh ấy trở thành tâm điểm của truyền thông.
- 字母 反映 声母 特点
- Chữ cái phản ánh đặc điểm của thanh mẫu.
- 字母 体现 声母 特征
- Chữ cái thể hiện đặc trưng thanh mẫu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 点阵字体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 点阵字体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
字›
点›
阵›