Đọc nhanh: 点货 (điểm hoá). Ý nghĩa là: để đếm khoảng không quảng cáo. Ví dụ : - 查点货物。 kiểm số hàng hoá.. - 清点货品 kiểm hàng hoá
Ý nghĩa của 点货 khi là Động từ
✪ để đếm khoảng không quảng cáo
to do an inventory count
- 查点 货物
- kiểm số hàng hoá.
- 清点 货品
- kiểm hàng hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点货
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 耳朵 有点 背
- tai hơi bị nghểnh ngãng
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 她 的 脸上 有汗点
- Trên mặt cô ấy có những giọt mồ hôi.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 卸货 地点 在 哪里 ?
- Địa điểm dỡ hàng ở đâu?
- 清点 货品
- kiểm hàng hoá
- 查点 货物
- kiểm số hàng hoá.
- 给 你 的 酒柜 补 点货
- Kê lại tủ rượu của bạn.
- 发货 时间 是 下午 两点
- Thời gian gửi hàng là lúc hai giờ chiều.
- 交货 地点 在 哪儿 ?
- Địa điểm giao hàng ở đâu?
- 车辆 已 到达 交货 地点
- Xe đã đến địa điểm giao hàng.
- 我们 明天 早上 十点 交货
- Mười giờ sáng mai chúng tôi giao hàng.
- 眼下 一点 现货 都 没有
- Hiện tại không có hàng tồn kho.
- 你 可以 在 这个 点 取货
- Bạn có thể lấy hàng tại chỗ này.
- 我们 从 厂家 进货
- Chúng tôi nhập hàng từ nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 点货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 点货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm点›
货›