Đọc nhanh: 点睛之笔 (điểm tình chi bút). Ý nghĩa là: một vài từ để nắm bắt quan điểm, nét vẽ chấm vào mắt (thành ngữ); (nghĩa bóng) để thêm các liên lạc hoàn thiện quan trọng, điểm quan trọng làm cho chủ đề trở nên sống động.
Ý nghĩa của 点睛之笔 khi là Thành ngữ
✪ một vài từ để nắm bắt quan điểm
a few words to clinch the point
✪ nét vẽ chấm vào mắt (thành ngữ); (nghĩa bóng) để thêm các liên lạc hoàn thiện quan trọng
the brush stroke that dots in the eyes (idiom); fig. to add the vital finishing touch
✪ điểm quan trọng làm cho chủ đề trở nên sống động
the crucial point that brings the subject to life
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点睛之笔
- 忏悔 之后 他 觉得 好过 一点 , 并且 能安眠 了
- Sau khi thú tội, anh ta cảm thấy tốt hơn một chút và có thể ngủ ngon hơn.
- 巴亭广场 是 河内 的 景点 之一
- Quảng trường Ba Đình là một trong những địa điểm du lịch thu hút của Hà Nội
- 画龙点睛
- vẽ rồng điểm mắt.
- 画龙点睛
- vẽ rồng thêm mắt.
- 这种 笔比 那种 笔 差点儿
- loại bút này dở hơn loại bút kia một chút.
- 笔梢 有点 损坏
- Ngọn bút có chút hư hại.
- 文笔 朴实 , 没有 半点 夸饰
- ngòi bút mộc mạc, không miêu tả quá sự thật.
- 他 说话 有点儿 口吃 , 笔底下 倒 来得
- anh ấy nói thì hơi lọng ngọng, chứ viết thì được.
- 天气预报 之後即 为 6 点钟 报时 信号
- Sau dự báo thời tiết là tín hiệu báo giờ 6 giờ.
- 笔记 已 备注 了 重点
- Ghi chép đã chú thích những thứ trọng điểm.
- 点 是 重要 的 笔画
- Nét chấm là nét viết quan trọng.
- 点厾 ( 国画 指 用笔 随意 点染 )
- điểm xuyết
- 我们 需要 笔记 会议 的 要点
- Chúng ta cần ghi chép các điểm chính của cuộc họp.
- 这 一段 对话 把 一个 吝啬 人 刻画 得 如见其人 , 可谓 传神 之笔
- đoạn đối thoại này đã miêu tả một con người keo kiệt như đang gặp thật ở ngoài, có thể nói là một ngòi bút có thần.
- 由于 这笔 交易 金额 很大 , 买主 在 做出 决定 之前 必须 再三 考虑
- Do số tiền giao dịch này rất lớn, người mua phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
- 一言蔽之 核心 要点
- Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.
- 男性 的 具有 上述 性别 之 特点 的 或 适合 于 这种 性别 的
- Phù hợp với giới tính này hoặc có những đặc điểm giới tính được đề cập ở trên.
- 洞房花烛 ( 旧时 结婚 的 景象 , 新婚之夜 , 洞房 里点 花烛 )
- động phòng hoa chúc; đêm tân hôn
- 赶紧 继续 魔幻 之旅 早点 收工
- Hãy quay trở lại cuộc hành trình kỳ diệu và kết thúc.
- 这个 罪犯 真是 十恶不赦 , 相比之下 , 其他 罪犯 还 算 有点 良心
- Tên tội phạm này thật sự rất ghê tởm, ngược lại những tên tội phạm khác vẫn có chút lương tâm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 点睛之笔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 点睛之笔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
点›
睛›
笔›