Đọc nhanh: 点名羞辱 (điểm danh tu nhục). Ý nghĩa là: tấn công công khai, tiến hành một chiến dịch tố cáo.
Ý nghĩa của 点名羞辱 khi là Thành ngữ
✪ tấn công công khai
to attack publicly
✪ tiến hành một chiến dịch tố cáo
to stage a denunciation campaign
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点名羞辱
- 他们 被 羞辱 到 忍无可忍 的 地步
- Họ bị sỉ nhục đến mức không thể chịu nổi.
- 澳洲 有 许多 著名 的 景点
- Nước Úc có nhiều điểm du lịch nổi tiếng.
- 你 的 名字 签得 有点儿 草
- Tên của bạn kí hơi cẩu thả.
- 干 出 点儿 名堂 来 , 也 露露脸
- làm nên chuyện cũng nở mày nở mặt.
- 这是 一个 羞辱
- Đây là một sự nhục nhã.
- 不要 羞辱 他人
- Đừng sỉ nhục người khác.
- 他 当众 羞辱 了 对手
- Anh ấy làm nhục đối thủ trước đám đông.
- 你 不要 羞辱 别人
- Bạn đừng làm nhục người khác.
- 我 不想 经历 羞辱
- Tôi không muốn trải qua sự nhục nhã.
- 他 无缘无故 地 遭到 了 一番 羞辱 心里 很 委屈
- Anh ta bị sỉ nhục một cách vô duyên vô cớ, cảm thấy rất ủy khuất.
- 北京 有 很多 有名 的 景点
- ắc Kinh có nhiều địa điểm nổi tiếng.
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 失去 比赛 是 一种 羞辱
- Thua cuộc trong trận đấu là một sự nhục nhã.
- 羞辱 别人 是 不 对 的
- Sỉ nhục người khác là không đúng.
- 不要 辱没 别人 的 名声
- Đừng bôi nhọ danh tiếng của người khác.
- 他 因 卷入 丑闻 在 名誉 上 留下 污点
- Anh ta đã bị liên lụy vào một scandal, để lại vết nhơ trên danh tiếng.
- 这个 餐厅 的 点心 很 有名
- Các món điểm tâm của nhà hàng này rất nổi tiếng.
- 紫禁城 是 北京 的 著名景点
- Tử Cấm Thành là điểm tham quan nổi tiếng ở Bắc Kinh.
- 故宫 是 中国 的 一个 著名景点
- Cố Cung là một điểm du lịch nổi tiếng của Trung Quốc.
- 她 唱歌 好听 , 不过 有点 害羞
- Cô ấy hát hay, nhưng hơi ngại ngùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 点名羞辱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 点名羞辱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
点›
羞›
辱›