Đọc nhanh: 点军区 (điểm quân khu). Ý nghĩa là: Quận Dianjun của thành phố Nghi Xương 宜昌 市 , Hồ Bắc.
✪ Quận Dianjun của thành phố Nghi Xương 宜昌 市 , Hồ Bắc
Dianjun district of Yichang city 宜昌市 [Yi2 chāng shì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点军区
- 军队 驻扎 这里
- Quân đội đóng quân ở đây.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 军用飞机
- máy bay quân sự.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 她 的 脸上 有汗点
- Trên mặt cô ấy có những giọt mồ hôi.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 重点 试验区
- khu thí nghiệm trọng điểm.
- 军队 在 边境地区 驻扎
- Quân đội đóng quân ở khu vực biên giới.
- 她 要 为 山区 的 建设 做点 奉献
- cô ấy tặng đồ vật cho xây dựng vùng núi.
- 他 进入 了 军事 领域 的 禁区
- Anh ấy đi vào khu cấm của khu quân sự.
- 每个 片区 都 有 自己 的 特点
- Mỗi vùng đều có đặc điểm riêng của mình.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 点军区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 点军区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
区›
点›