Hán tự: 炊
Đọc nhanh: 炊 (xuy.xuý). Ý nghĩa là: nấu cơm; nấu nướng. Ví dụ : - 我们一起动手炊吧。 Chúng ta cùng nhau nấu ăn đi.. - 奶奶在灶边炊饭。 Bà ngoại đang nấu cơm bên bếp.
Ý nghĩa của 炊 khi là Động từ
✪ nấu cơm; nấu nướng
烧火做饭
- 我们 一起 动手 炊 吧
- Chúng ta cùng nhau nấu ăn đi.
- 奶奶 在 灶边 炊饭
- Bà ngoại đang nấu cơm bên bếp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炊
- 奶奶 在 灶边 炊饭
- Bà ngoại đang nấu cơm bên bếp.
- 有些 小 炊具 非但 没有 用处 反而 碍事
- Một số dụng cụ nấu ăn nhỏ không chỉ vô ích mà còn cản trở.
- 灰白 的 炊烟
- khói bếp xám trắng
- 我们 一起 动手 炊 吧
- Chúng ta cùng nhau nấu ăn đi.
- 炊烟 缭绕
- khói chiều lượn lờ.
- 炊烟袅袅
- khói bếp lượn lờ.
- 炊烟 旋绕
- khói bếp lượn lờ
- 一缕 炊烟
- một làn khói bếp.
- 炊事员 ( 担任 炊事 工作 的 人员 )
- nhân viên nhà bếp; nhân viên cấp dưỡng.
- 炊事 用具
- đồ dùng làm bếp.
- 村中 炊烟 缕缕 上升
- trong thôn từng làn khói bếp bay lên.
- 一缕 炊烟袅袅 上升
- một làn khói bếp từ từ bay lên cao.
- 一缕 炊烟袅袅 升起
- Một làn khói bếp bay lên lững lờ.
- 垂暮 之 时 , 炊烟 四起
- chiều tà, khói bếp toả khắp nơi.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 炊具 要 经常 清洗 消毒
- dụng cụ nấu nướng phải thường xuyên rửa sạch để chống độc.
Xem thêm 11 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炊›