茶炊 cháchuī

Từ hán việt: 【trà xuy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "茶炊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trà xuy). Ý nghĩa là: ấm đun nước.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 茶炊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 茶炊 khi là Danh từ

ấm đun nước

用铜铁等制的烧水的器具,有两层壁,在中间烧水,四围装水,供沏茶用也叫茶汤壶,有的地区叫茶炊子、烧心壶

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶炊

  • - 还是 háishì 要杯 yàobēi 阿诺 ānuò 帕玛 pàmǎ 不要 búyào 冰红茶 bīnghóngchá le

    - Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.

  • - 茶托 chátuō ér

    - khay trà; khay nước

  • - 此种 cǐzhǒng chá 淡而无味 dànérwúwèi ya

    - Loại trà này nhạt không có mùi vị gì cả.

  • - 我们 wǒmen 当时 dāngshí zài 皮埃尔 píāiěr 餐厅 cāntīng 喝茶 hēchá

    - Chúng tôi đã uống trà ở Pierre

  • - 我们 wǒmen biān 喝茶 hēchá biān 聊天 liáotiān

    - Chúng tôi vừa uống trà vừa trò chuyện.

  • - 喜欢 xǐhuan 薄荷 bòhé chá

    - Tôi thích uống trà bạc hà.

  • - 薄荷 bòhé chá 有助于 yǒuzhùyú 放松 fàngsōng

    - Trà bạc hà giúp thư giãn.

  • - dài le 一副 yīfù 茶色 chásè de 眼镜 yǎnjìng

    - Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.

  • - 有些 yǒuxiē xiǎo 炊具 chuījù 非但 fēidàn 没有 méiyǒu 用处 yòngchǔ 反而 fǎnér 碍事 àishì

    - Một số dụng cụ nấu ăn nhỏ không chỉ vô ích mà còn cản trở.

  • - 这家 zhèjiā diàn 免费 miǎnfèi 提供 tígōng 茶水 cháshuǐ

    - Cửa hàng này cung cấp trà miễn phí.

  • - 大方 dàfāng chá zài 浙江 zhèjiāng 淳安 chúnān hěn 有名 yǒumíng

    - Trà Đại Phương ở Thuần An, Chiết Giang cũng rất nổi tiếng.

  • - 参茶 cānchá duì 健康 jiànkāng 有益 yǒuyì

    - Trà nhân sâm tốt cho sức khỏe.

  • - 喝茶 hēchá 有利于 yǒulìyú 健康 jiànkāng

    - Uống trà có lợi cho sức khỏe.

  • - 茶油 cháyóu duì 健康 jiànkāng yǒu 益处 yìchù

    - Dầu trà có lợi cho sức khỏe.

  • - 听说 tīngshuō 喝茶 hēchá 可以 kěyǐ 安神 ānshén

    - Nghe nói uống trà có thể an thần.

  • - 这种 zhèzhǒng 茶叶 cháyè 很香 hěnxiāng

    - Loại chè này rất thơm.

  • - 爸爸 bàba zài 餐厅 cāntīng 悠闲地 yōuxiándì 喝茶 hēchá

    - Bố đang thong thả uống trà ở nhà hàng.

  • - 咱们 zánmen 歇会儿 xiēhuìer 喝杯 hēbēi chá

    - Chúng ta ngừng chút uống ly trà nhé.

  • - 澳洲 àozhōu 茶树油 cháshùyóu 桉叶油 ānyèyóu

    - Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.

  • - 爷爷 yéye 喜欢 xǐhuan 朋友 péngyou 一起 yìqǐ 品茶 pǐnchá

    - Ông thích thưởng trà cùng với bạn bè.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 茶炊

Hình ảnh minh họa cho từ 茶炊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茶炊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuī
    • Âm hán việt: Xuy , Xuý
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FNO (火弓人)
    • Bảng mã:U+708A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao