Đọc nhanh: 炉班调度 (lô ban điệu độ). Ý nghĩa là: Điều độ ca lò.
Ý nghĩa của 炉班调度 khi là Từ điển
✪ Điều độ ca lò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炉班调度
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 调节 速度 确保安全
- Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 善于 调度
- Giỏi điều hành
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 做好 调度 工作 , 避免 车辆 放空
- làm tốt công tác điều động, tránh xe cộ chạy không.
- 他 不断 地 调节 温度
- Anh ấy liên tục điều chỉnh nhiệt độ.
- 机构 再度 调整
- cơ cấu điều chỉnh lần thứ hai.
- 这嘎调 难度 非常 大
- Giọng cao này độ khó rất lớn.
- 他 调整 了 椅子 的 高度
- Anh ấy đã điều chỉnh độ cao của ghế.
- 平台 的 高度 可以 调整
- Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.
- 你 可以 调节 椅子 的 高度
- Bạn có thể điều chỉnh độ cao của ghế.
- 我 只 想 把 恒温器 调 高 两度
- Tôi chỉ muốn tăng nhiệt độ lên hai độ!
- 低调 是 他 的 生活态度
- Khiêm tốn là thái độ sống của anh ấy.
- 调节 温度 适应环境
- Điều chỉnh nhiệt độ thích ứng môi trường.
- 所有 的 房间 都 装备 有 电炉 以 保持 室内 撮 氏 15 20 度 的 常温
- Tất cả các phòng đều được trang bị bếp điện để duy trì nhiệt độ phòng từ 15 đến 20 độ Celsius.
- 我 稍微 地 调节 亮度
- Tôi điều chỉnh độ sáng một chút.
- 那边 有 按钮 调节 温度
- Bên kia có nút bấm điều chỉnh nhiệt độ.
- 他 调节 了 室内 温度
- Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ trong phòng.
- 他 调节 了 暖气 的 温度
- Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ của lò sưởi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炉班调度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炉班调度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
炉›
班›
调›