炉班调度 lú bān diàodù

Từ hán việt: 【lô ban điệu độ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "炉班调度" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lô ban điệu độ). Ý nghĩa là: Điều độ ca lò.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 炉班调度 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 炉班调度 khi là Từ điển

Điều độ ca lò

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炉班调度

  • - 无色 wúsè de 无色 wúsè de 因零 yīnlíng 饱和度 bǎohédù ér 没有 méiyǒu 颜色 yánsè 中性 zhōngxìng 灰色 huīsè 白色 báisè huò 黑色 hēisè

    - Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.

  • - 调节 tiáojié 速度 sùdù 确保安全 quèbǎoānquán

    - Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.

  • - 严格 yángé 交接班 jiāojiēbān 制度 zhìdù 上班 shàngbān 下班 xiàbān 不接 bùjiē

    - Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ

  • - 善于 shànyú 调度 diàodù

    - Giỏi điều hành

  • - 上班 shàngbān 瞌睡 kēshuì 手机 shǒujī diào 静音 jìngyīn

    - Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.

  • - 做好 zuòhǎo 调度 diàodù 工作 gōngzuò 避免 bìmiǎn 车辆 chēliàng 放空 fàngkōng

    - làm tốt công tác điều động, tránh xe cộ chạy không.

  • - 不断 bùduàn 调节 tiáojié 温度 wēndù

    - Anh ấy liên tục điều chỉnh nhiệt độ.

  • - 机构 jīgòu 再度 zàidù 调整 tiáozhěng

    - cơ cấu điều chỉnh lần thứ hai.

  • - 这嘎调 zhègādiào 难度 nándù 非常 fēicháng

    - Giọng cao này độ khó rất lớn.

  • - 调整 tiáozhěng le 椅子 yǐzi de 高度 gāodù

    - Anh ấy đã điều chỉnh độ cao của ghế.

  • - 平台 píngtái de 高度 gāodù 可以 kěyǐ 调整 tiáozhěng

    - Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.

  • - 可以 kěyǐ 调节 tiáojié 椅子 yǐzi de 高度 gāodù

    - Bạn có thể điều chỉnh độ cao của ghế.

  • - zhǐ xiǎng 恒温器 héngwēnqì diào gāo 两度 liǎngdù

    - Tôi chỉ muốn tăng nhiệt độ lên hai độ!

  • - 低调 dīdiào shì de 生活态度 shēnghuótàidù

    - Khiêm tốn là thái độ sống của anh ấy.

  • - 调节 tiáojié 温度 wēndù 适应环境 shìyìnghuánjìng

    - Điều chỉnh nhiệt độ thích ứng môi trường.

  • - 所有 suǒyǒu de 房间 fángjiān dōu 装备 zhuāngbèi yǒu 电炉 diànlú 保持 bǎochí 室内 shìnèi cuō shì 15 20 de 常温 chángwēn

    - Tất cả các phòng đều được trang bị bếp điện để duy trì nhiệt độ phòng từ 15 đến 20 độ Celsius.

  • - 稍微 shāowēi 调节 tiáojié 亮度 liàngdù

    - Tôi điều chỉnh độ sáng một chút.

  • - 那边 nàbiān yǒu 按钮 ànniǔ 调节 tiáojié 温度 wēndù

    - Bên kia có nút bấm điều chỉnh nhiệt độ.

  • - 调节 tiáojié le 室内 shìnèi 温度 wēndù

    - Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ trong phòng.

  • - 调节 tiáojié le 暖气 nuǎnqì de 温度 wēndù

    - Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ của lò sưởi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 炉班调度

Hình ảnh minh họa cho từ 炉班调度

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炉班调度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶ノノ丶丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FIS (火戈尸)
    • Bảng mã:U+7089
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGILG (一土戈中土)
    • Bảng mã:U+73ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao