Đọc nhanh: 总调度台 (tổng điệu độ thai). Ý nghĩa là: tổng đài điều độ.
Ý nghĩa của 总调度台 khi là Danh từ
✪ tổng đài điều độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总调度台
- 调节 速度 确保安全
- Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.
- 善于 调度
- Giỏi điều hành
- 他 的 台风 很 有 风度
- Phong thái của anh ấy rất phong độ.
- 他 总 喜欢 调戏 女孩
- Anh ấy luôn thích trêu chọc các cô gái.
- 总 提调
- tổng điều hành
- 舞台 上 出现 了 一位 风度翩翩 的 年轻人
- Một chàng trai trẻ đẹp trai , phong độ ngời ngời xuất hiện trên sân khấu.
- 做好 调度 工作 , 避免 车辆 放空
- làm tốt công tác điều động, tránh xe cộ chạy không.
- 这台 机器 的 运转 速度 较慢
- Tốc độ của máy này khá chậm hơn.
- 她 总是 调笑 他 的 情绪
- Cô ấy luôn luôn trêu đùa cảm xúc của anh ta.
- 公司 人多 总是 众口难调 有 的 要 沏茶 有 的 要 喝 冰水
- Người trong công ty luôn chín người mười ý, người muốn pha trà, người muốn uống nước đá.
- 他 不断 地 调节 温度
- Anh ấy liên tục điều chỉnh nhiệt độ.
- 这台 小 空调 一点 也 不 凉快
- Cái điều hòa nhỏ này không mát chút nào.
- 情况危急 , 赶快 通过 电台 向 总部 呼救
- tình hình nguy cấp, nhanh chóng thông báo cho bộ biết.
- 机构 再度 调整
- cơ cấu điều chỉnh lần thứ hai.
- 这嘎调 难度 非常 大
- Giọng cao này độ khó rất lớn.
- 他 总是 跟 我们 唱对台戏
- Anh ta lúc nào cũng đối đầu với chúng tôi.
- 他 在 台上 唱歌 跑调 , 太 丢人 啦 !
- Anh ấy trên sân khấu hát lạc cả tông, thật quá xấu hổ!
- 戏台 上 的 媒婆 总是 那么 怪里怪气 的
- những bà mai trong kịch lúc nào cũng lập dị.
- 他 调整 了 椅子 的 高度
- Anh ấy đã điều chỉnh độ cao của ghế.
- 平台 的 高度 可以 调整
- Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 总调度台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 总调度台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
度›
总›
调›