zào

Từ hán việt: 【táo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (táo). Ý nghĩa là: bếp; lò, nhà bếp; nhà ăn. Ví dụ : - 。 Ở đó có một cái bếp cũ.. - 。 Đây có một cái bếp mới.. - 。 Trường học có nhà ăn sinh viên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bếp; lò

用砖、坯、金属等制成的生火做饭的设备

Ví dụ:
  • - 那有 nàyǒu 个旧 gèjiù zào

    - Ở đó có một cái bếp cũ.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu xīn zào

    - Đây có một cái bếp mới.

nhà bếp; nhà ăn

借指厨房

Ví dụ:
  • - 学校 xuéxiào yǒu 学生 xuésheng zào

    - Trường học có nhà ăn sinh viên.

  • - 学生 xuésheng zào 吃饭 chīfàn

    - Đi đến nhà ăn sinh viên ăn cơm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 奶奶 nǎinai zài 灶边 zàobiān 炊饭 chuīfàn

    - Bà ngoại đang nấu cơm bên bếp.

  • - 掌灶 zhǎngzào ér de ( 掌灶 zhǎngzào de rén )

    - đầu bếp

  • - 抽风 chōufēng zào ( 利用 lìyòng 自然 zìrán 抽风 chōufēng 代替 dàitì 电力 diànlì 吹风 chuīfēng de zào )

    - bếp hút gió.

  • - 学生 xuésheng zào 吃饭 chīfàn

    - Đi đến nhà ăn sinh viên ăn cơm.

  • - 挑火 tiāohuǒ ( 拨开 bōkāi 炉灶 lúzào de gài huǒ 露出 lùchū 火苗 huǒmiáo )

    - khêu lửa

  • - 那灶 nàzào 有些 yǒuxiē 破损 pòsǔn

    - Cái ống khói đó có chút hư hại.

  • - 背时 bèishí 倒灶 dǎozào

    - xúi quẩy; đen đủi

  • - 正在 zhèngzài 清洁 qīngjié 厨房 chúfáng de 炉灶 lúzào

    - Cô ấy đang lau chùi bếp lò.

  • - 学校 xuéxiào yǒu 学生 xuésheng zào

    - Trường học có nhà ăn sinh viên.

  • - 这个 zhègè 分厂 fēnchǎng 计划 jìhuà 脱离 tuōlí 总厂 zǒngchǎng 另起炉灶 lìngqǐlúzào

    - kế hoạch của phân xưởng này không theo kế hoạch của nhà máy, họ làm theo cách khác.

  • - 灶里 zàolǐ de yàn shāo hěn wàng

    - Lửa trong bếp đang cháy rất mạnh.

  • - 修理 xiūlǐ 炉灶 lúzào

    - sửa sang lại bếp núc.

  • - 另起炉灶 lìngqǐlúzào

    - xây lò khác.

  • - 那台 nàtái 炉灶 lúzào 不太好 bùtàihǎo

    - Bệ bếp này không được tốt lắm.

  • - 工人 gōngrén pán le xīn zào

    - Công nhân xây một cái bếp mới.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu xīn zào

    - Đây có một cái bếp mới.

  • - 灶里 zàolǐ 添点 tiāndiǎn chái

    - Thêm một ít củi vào bếp.

  • - zào 突要 tūyào 清理 qīnglǐ 一下 yīxià

    - Phải vệ sinh ống khói một chút.

  • - 灶火 zàohuo shàng zhēng le 一锅 yīguō fàn

    - trên bếp đang hấp cơm

  • - huǒ 支子 zhīzǐ ( 炉灶 lúzào shàng 支锅 zhīguō děng de 东西 dōngxī 圈形 quānxíng 有足 yǒuzú 用铁 yòngtiě 制成 zhìchéng )

    - kiềng bếp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 灶

Hình ảnh minh họa cho từ 灶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Zào
    • Âm hán việt: Táo
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FG (火土)
    • Bảng mã:U+7076
    • Tần suất sử dụng:Cao