Đọc nhanh: 跨灶 (khóa táo). Ý nghĩa là: vượt qua cha của một người.
Ý nghĩa của 跨灶 khi là Động từ
✪ vượt qua cha của một người
to surpass one's father
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨灶
- 奶奶 在 灶边 炊饭
- Bà ngoại đang nấu cơm bên bếp.
- 跨越 长江天堑
- vượt qua những hiểm trở trên sông Trường Giang.
- 那间 跨屋 很 安静
- Phòng bên cạnh đó rất yên tĩnh.
- 他 小心翼翼 地 跨过 碎玻璃
- Anh ấy cẩn thận bước qua tấm kính vỡ.
- 那有 个旧 灶
- Ở đó có một cái bếp cũ.
- 他 跨过 了 小溪
- Anh ấy bước qua con suối nhỏ.
- 他 跨坐 石头 上
- Anh ta ngồi vắt ngang qua tảng đá.
- 跨 在 马上
- Cưỡi trên lưng ngựa.
- 这座 桥 横跨 在 两岸 之间
- Cây cầu này vắt ngang qua hai bờ.
- 跨年度 预算
- dự tính qua năm.
- 跨进 大门
- bước vào cửa.
- 跨行 是 银行 不同 银行 互转 的 意思
- “跨行” ý nghĩa là không cùng ngân hàng chuyển tiền
- 掌灶 儿 的 ( 掌灶 的 人 )
- đầu bếp
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 抽风 灶 ( 利用 自然 抽风 代替 电力 吹风 的 灶 )
- bếp hút gió.
- 这座 山脉 横跨 法国 和 瑞士 边界
- Dãy núi này nằm ở biên giới giữa Pháp và Thụy Sĩ.
- 去 学生 灶 吃饭
- Đi đến nhà ăn sinh viên ăn cơm.
- 跨 批发 货
- phát hàng nhảy lô
- 挑火 ( 拨开 炉灶 的 盖 火 , 露出 火苗 )
- khêu lửa
- 极易 接受 新生事物 的 青少年 已 成为 跨世纪 变革 的 弄潮儿
- Những thanh thiếu niên dễ dàng tiếp thu cái mới mẻ đã trở thành tốp người đi đầu trong việc thay đổi cải cách vượt thế kỉ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跨灶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跨灶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm灶›
跨›