火山碎屑流 huǒshān suì xiè liú

Từ hán việt: 【hoả sơn toái tiết lưu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "火山碎屑流" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoả sơn toái tiết lưu). Ý nghĩa là: dòng chảy pyroclastic.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 火山碎屑流 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 火山碎屑流 khi là Danh từ

dòng chảy pyroclastic

pyroclastic flow

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火山碎屑流

  • - 很多 hěnduō 海洋 hǎiyáng 岛屿 dǎoyǔ shì 火山岛 huǒshāndǎo

    - Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.

  • - 火山 huǒshān 滋出 zīchū 岩浆 yánjiāng

    - Núi lửa phun ra dung nham.

  • - 山清水秀 shānqīngshuǐxiù 瀑布 pùbù 流水 liúshuǐ 生财 shēngcái 江山如画 jiāngshānrúhuà 背景墙 bèijǐngqiáng

    - Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.

  • - 清泉 qīngquán 流过 liúguò 山谷 shāngǔ

    - Suối trong chảy qua thung lũng.

  • - shì 活火山 huóhuǒshān

    - Đó là núi lửa đang hoạt động.

  • - 溪水 xīshuǐ cóng 山上 shānshàng 流下来 liúxiàlai

    - Nước suối từ trên núi chảy xuống.

  • - 小溪 xiǎoxī 弯弯曲曲 wānwānqūqū 顺着 shùnzhe 山沟 shāngōu 流下去 liúxiàqù

    - con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.

  • - xuě 融化 rónghuà shí 山间 shānjiān 溪流 xīliú 变成 biànchéng 山洪暴发 shānhóngbàofā

    - Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.

  • - 法国 fǎguó yǒu 很多 hěnduō 山脉 shānmài 河流 héliú

    - Pháp có rất nhiều núi và sông.

  • - 气流 qìliú shòu 山脉 shānmài 阻拦 zǔlán 被迫 bèipò 抬升 táishēng

    - dòng khí lưu bị vách núi chặn bốc lên cao.

  • - shuǐ 顺着 shùnzhe 山沟 shāngōu liú

    - Nước chảy theo khe núi.

  • - 河流 héliú zài 山间 shānjiān 委蛇 wēiyí 流动 liúdòng

    - Con sông uốn lượn chảy giữa các ngọn núi.

  • - 泉水 quánshuǐ cóng 山脚 shānjiǎo liú 出来 chūlái

    - Nước suối chảy ra từ chân núi.

  • - 泉水 quánshuǐ cóng 山涧 shānjiàn 流泻 liúxiè 出来 chūlái

    - nước suối từ trong khe núi chảy suống .

  • - 流水 liúshuǐ 哗哗 huāhuā 流淌 liútǎng zài 山间 shānjiān

    - Dòng nước chảy ầm ầm giữa núi rừng.

  • - 火山 huǒshān 喷火 pēnhuǒ

    - núi lửa phun.

  • - shì de 火山 huǒshān 酱料 jiàngliào

    - Đó là nước sốt Volcano của cô ấy.

  • - 地震 dìzhèn 引发 yǐnfā le 火山 huǒshān de 爆发 bàofā

    - Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.

  • - 泥石流 níshíliú miè le 山脚 shānjiǎo de 农田 nóngtián

    - Lở đất đã làm ngập các cánh đồng ở chân núi.

  • - 我见 wǒjiàn guò 火山 huǒshān 喷发 pēnfā chū de 熔岩流 róngyánliú

    - Tôi đã từng thấy dòng dung nham phun trào từ núi lửa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 火山碎屑流

Hình ảnh minh họa cho từ 火山碎屑流

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 火山碎屑流 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Tiết
    • Nét bút:フ一ノ丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SFB (尸火月)
    • Bảng mã:U+5C51
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Toái
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRYOJ (一口卜人十)
    • Bảng mã:U+788E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao