Đọc nhanh: 火力点 (hoả lực điểm). Ý nghĩa là: hoả điểm; điểm hoả lực.
Ý nghĩa của 火力点 khi là Danh từ
✪ hoả điểm; điểm hoả lực
轻重机枪、直接瞄准火炮等配置和发射的地点也叫发射点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火力点
- 火车 达 终点
- Xe lửa đến điểm cuối cùng.
- 按 地形 配备 火力
- Căn cứ vào địa hình bố trí hoả lực.
- 火力 侦察
- trinh sát hoả lực; điều tra hoả lực
- 火箭 在 预定 地点 降落
- Tên lửa hạ cánh tại điểm dự định.
- 我梦到 我 在 奥运 点燃 火炬
- Tôi đã có một giấc mơ được thắp sáng ngọn đuốc lớn tại Thế vận hội.
- 扇阴风 , 点鬼火
- quạt gió tà, đốt lửa quỷ.
- 点燃 火把
- đốt đuốc; châm đuốc
- 把 车上 的 柴火 揽 上点
- Bó chặt đống củi trên xe lại một chút.
- 火车 误点 , 使 你 无法 赴宴 会 了
- Việc tàu hỏa bị chậm trễ đã khiến bạn không thể tham dự buổi tiệc nữa.
- 燃点 灯火
- đốt đèn.
- 他 用 火柴 点燃 蜡烛
- Anh ấy dùng diêm để thắp nến.
- 她 用 火柴 点 了 蜡烛
- Cô ấy dùng que diêm để châm nến.
- 年轻人 火力 旺
- người trẻ chịu lạnh giỏi.
- 发火点
- điểm cháy.
- 入夜 , 江 上 渔火 点点
- ban đêm, trên sông đèn trên thuyền chài lấp lánh.
- 楼道 里 黑灯瞎火 的 , 下楼 时 注意 点儿
- cầu thang tối om, khi xuống lầu nên chú ý một chút.
- 火车 在 下午 六点 到达
- Tàu hỏa đến vào lúc 6 giờ chiều.
- 他们 发扬 猛烈 的 火力
- Bọn chúng phát động hỏa lực dữ dội.
- 发扬 火力 , 消灭 敌人
- Tăng cường hoả lực, tiêu diệt quân địch.
- 他 点燃 了 篝火
- Anh ấy đã nhóm lửa trại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 火力点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 火力点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
火›
点›