Đọc nhanh: 火力圈 (hoả lực khuyên). Ý nghĩa là: phạm vi hoả lực.
Ý nghĩa của 火力圈 khi là Danh từ
✪ phạm vi hoả lực
在一个区域内各种火力所及的范围
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火力圈
- 我们 需 努力奋斗
- Chúng tôi cần cố gắng phấn đấu.
- 力巴 话
- nói không thông thạo chuyên môn.
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 按 地形 配备 火力
- Căn cứ vào địa hình bố trí hoả lực.
- 火力 侦察
- trinh sát hoả lực; điều tra hoả lực
- 威力 圈
- phạm vi sức mạnh
- 年轻人 火力 旺
- người trẻ chịu lạnh giỏi.
- 他们 发扬 猛烈 的 火力
- Bọn chúng phát động hỏa lực dữ dội.
- 发扬 火力 , 消灭 敌人
- Tăng cường hoả lực, tiêu diệt quân địch.
- 他们 努力 控制 火势 蔓延
- Họ nỗ lực kiểm soát đám cháy lan rộng.
- 火炬 接力赛
- cuộc thi chạy tiếp đuốc
- 众人拾柴火焰高 ( 比喻 人多 力量 大 )
- người đông sức lớn; đông tay hay việc
- 避开 火力 , 向 左侧 跃进
- tránh hoả lực, nhảy vọt sang bên trái.
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 把 敌人 的 火力 压下去
- dìm hoả lực địch xuống
- 军队 的 火力 非常 强大
- Hỏa lực của quân đội rất mạnh.
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 我 无力 改变 这个 决定
- Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 火力圈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 火力圈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
圈›
火›