Đọc nhanh: 濮上桑间 (bộc thượng tang gian). Ý nghĩa là: Trên bờ sông Bộc; trong đám ruộng dâu. Ngày xưa; trai gái nước Vệ 衛 hẹn hò dâm bôn ở những chỗ đó. Nghĩa bóng: Chỉ những việc trai gái không đứng đắn. § Cũng viết tang gian bộc thượng 桑間濮上..
Ý nghĩa của 濮上桑间 khi là Danh từ
✪ Trên bờ sông Bộc; trong đám ruộng dâu. Ngày xưa; trai gái nước Vệ 衛 hẹn hò dâm bôn ở những chỗ đó. Nghĩa bóng: Chỉ những việc trai gái không đứng đắn. § Cũng viết tang gian bộc thượng 桑間濮上.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 濮上桑间
- 我 每天 早上 挨时间 起床
- Tôi dậy muộn mỗi sáng.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 上课 时间 是 两 小时
- Thời gian học tập là hai giờ.
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 酒店 还 设有 一间 桑拿浴 室 健身 室 和 按摩室
- Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 华颠 ( 头顶 上 黑发 白发 相间 )
- tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc
- 如果 你们 在 墙板 之间 的 空隙 处糊上 墙纸 , 空隙 就 看不出来 了
- Nếu bạn dán giấy dán tường vào khoảng trống giữa các tấm tường, khoảng trống sẽ không thể nhìn thấy được.
- 屏幕 上 显示 时间
- Trên màn hình hiển thị thời gian.
- 他 已经 历尽 人间 沧桑
- Anh ấy đã trải qua mọi thăng trầm của cuộc đời.
- 他们 之间 存在 着 心理 上 的 壁垒
- Giữa họ tồn tại một bức tường tâm lý.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 这项 任务 , 基本上 要 靠 第一 车间 来 完成
- nhiệm vụ này, chủ yếu trông cậy vào phân xưởng 1 để hoàn thành.
- 上课时 不要 浪费时间
- Đừng lãng phí thời gian trong giờ học.
- 别 总是 泡 时间 在 没 必要 的 事情 上
- Đừng luôn dành thời gian vào những việc không cần thiết.
- 他 躺 在 病床 上 , 觉得 一天 的 时间 真 难 打发
- trên giường bệnh, anh ấy cảm thấy thời gian trôi qua chậm chạp.
- 快 走 ! 上班时间 快到 了
- Mau lên, sắp đến giờ vào làm rồi.
- 为什么 不 马上 把 你 的 房间 打扫 干净 呢 ?
- Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?
- 他花 很多 时间 在 网络 上
- Anh ấy dành nhiều thời gian trên mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 濮上桑间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 濮上桑间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
桑›
濮›
间›