Đọc nhanh: 澳门立法会 (áo môn lập pháp hội). Ý nghĩa là: Hội đồng lập pháp Macao.
Ý nghĩa của 澳门立法会 khi là Danh từ
✪ Hội đồng lập pháp Macao
Legislative Council of Macao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澳门立法会
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 法律 是 社会 的 镜子
- Pháp luật là tấm gương phản chiếu xã hội.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 《 爱国者 法案 》 里 的 改革 会 迫使 我们
- Những cải cách trong Đạo luật Yêu nước sẽ buộc chúng ta
- 人民英雄纪念碑 屹立 在 天安门广场 上
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.
- 雄伟 的 人民英雄纪念碑 矗立 在 天安门广场 上
- đài tưởng niệm các anh hùng nhân dân vĩ đại, đứng sừng sững trên quảng trường Thiên An Môn.
- 我们 要 学会 立身处世
- Chúng ta phải học cách lập thân xử thế.
- 立法 程序
- trình tự lập pháp.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 大半夜 的 谁 会 按 门铃 啊
- Ai rung chuông giữa đêm khuya?
- 我会 英语 和 法语
- Tôi biết tiếng Anh và tiếng Pháp.
- 我会 英语 , 另外 还会 法语
- Tôi biết tiếng Anh, ngoài ra còn tiếng Pháp.
- 我 不但 会 英语 , 还会 法语
- Tôi không chỉ biết tiếng Anh mà còn biết tiếng Pháp.
- 她 会 英语 , 此外 也 会 法语
- Cô ấy biết tiếng Anh, ngoài ra còn biết tiếng Pháp.
- 我们 要 去 澳门 旅游
- Chúng tôi sẽ đi du lịch Áo Môn.
- 澳门 的 赌场 很 有名
- Các sòng bạc ở Macau rất nổi tiếng.
- 她 在 澳门 工作 了 三年
- Cô ấy đã làm việc ở Macau ba năm.
- 我们 计划 去 澳门 旅行
- Chúng tôi dự định đi du lịch Macau.
- 执法 部门 自 会 公断
- ngành chấp pháp biết phân xử công bằng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 澳门立法会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 澳门立法会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
法›
澳›
立›
门›