Đọc nhanh: 满口胡柴 (mãn khẩu hồ sài). Ý nghĩa là: nhảm nhí không ngừng, phun ra vô nghĩa.
Ý nghĩa của 满口胡柴 khi là Thành ngữ
✪ nhảm nhí không ngừng
to bullshit endlessly
✪ phun ra vô nghĩa
to spout nonsense
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满口胡柴
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 满口 应承
- không ngớt nhận lời
- 满嘴 胡吣
- miệng toàn những lời chửi bới tục tỉu.
- 他 的 胡子 长满 下巴
- Râu của anh ấy đầy cằm.
- 把 着 胡同口 儿有 个 小 饭馆
- Ngay sát đầu hẻm có tiệm cơm nhỏ.
- 这 婴儿 胸前 淌 满 了 口水
- Ngực em bé toàn là nước miếng.
- 马跑 得 满身是汗 , 口里 流着 白沫
- ngựa chạy mồ hôi nhễ nhại, miệng sùi cả bọt mép.
- 如何 满足 网购 消费者 们 挑剔 的 胃口
- Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?
- 她 的 口音 有点 不满
- Giọng điệu của cô ấy có chút không hài lòng.
- 胡乱 吃 了 两口 就 走 了
- ăn qua loa rồi đi.
- 他口津 满溢
- Miệng anh ấy đầy nước bọt.
- 随口 胡说 的话 不要 相信
- Đừng tin vào những lời nói nhảm.
- 像 我 这么 刁钻 的 胃口 都 能 被 满足
- kiểu người khó chiều như tôi đều có thể thỏa mãn được
- 他 的 胡须 上 沾满 了 雪
- Râu của anh ấy dính đầy tuyết.
- 你 胡说 什么 , 快给我 住口
- anh nói bậy gì đó, mau im miệng đi!
- 满口 都 是 扫黑 条款 还有 可能 的 诱因
- Nói về các vị từ RlCO và nguyên nhân có thể xảy ra.
- 她 满嘴 胡说 , 没 人 相信 她
- Cô ấy toàn nói nhảm, không ai tin cô ấy cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 满口胡柴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 满口胡柴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
柴›
满›
胡›