满口胡柴 mǎnkǒu hú chái

Từ hán việt: 【mãn khẩu hồ sài】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "满口胡柴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mãn khẩu hồ sài). Ý nghĩa là: nhảm nhí không ngừng, phun ra vô nghĩa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 满口胡柴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 满口胡柴 khi là Thành ngữ

nhảm nhí không ngừng

to bullshit endlessly

phun ra vô nghĩa

to spout nonsense

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满口胡柴

  • - 包扎 bāozā 伤口 shāngkǒu

    - băng bó vết thương

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 一扎 yīzā 木柴 mùchái

    - Có một bó củi ở đây.

  • - 公园 gōngyuán 里种 lǐzhǒng mǎn le 芙蓉 fúróng

    - Công viên trồng đầy hoa phù dung.

  • - 我们 wǒmen cóng 阿根廷 āgēntíng 进口 jìnkǒu le 肉类 ròulèi

    - Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.

  • - 满口 mǎnkǒu 应承 yìngchéng

    - không ngớt nhận lời

  • - 满嘴 mǎnzuǐ 胡吣 húqìn

    - miệng toàn những lời chửi bới tục tỉu.

  • - de 胡子 húzi 长满 zhǎngmǎn 下巴 xiàba

    - Râu của anh ấy đầy cằm.

  • - zhe 胡同口 hútòngkǒu 儿有 éryǒu xiǎo 饭馆 fànguǎn

    - Ngay sát đầu hẻm có tiệm cơm nhỏ.

  • - zhè 婴儿 yīngér 胸前 xiōngqián tǎng mǎn le 口水 kǒushuǐ

    - Ngực em bé toàn là nước miếng.

  • - 马跑 mǎpǎo 满身是汗 mǎnshēnshìhàn 口里 kǒulǐ 流着 liúzhe 白沫 báimò

    - ngựa chạy mồ hôi nhễ nhại, miệng sùi cả bọt mép.

  • - 如何 rúhé 满足 mǎnzú 网购 wǎnggòu 消费者 xiāofèizhě men 挑剔 tiāotī de 胃口 wèikǒu

    - Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?

  • - de 口音 kǒuyīn 有点 yǒudiǎn 不满 bùmǎn

    - Giọng điệu của cô ấy có chút không hài lòng.

  • - 胡乱 húluàn chī le 两口 liǎngkǒu jiù zǒu le

    - ăn qua loa rồi đi.

  • - 他口津 tākǒujīn 满溢 mǎnyì

    - Miệng anh ấy đầy nước bọt.

  • - 随口 suíkǒu 胡说 húshuō 的话 dehuà 不要 búyào 相信 xiāngxìn

    - Đừng tin vào những lời nói nhảm.

  • - xiàng 这么 zhème 刁钻 diāozuān de 胃口 wèikǒu dōu néng bèi 满足 mǎnzú

    - kiểu người khó chiều như tôi đều có thể thỏa mãn được

  • - de 胡须 húxū shàng 沾满 zhānmǎn le xuě

    - Râu của anh ấy dính đầy tuyết.

  • - 胡说 húshuō 什么 shénme 快给我 kuàigěiwǒ 住口 zhùkǒu

    - anh nói bậy gì đó, mau im miệng đi!

  • - 满口 mǎnkǒu dōu shì 扫黑 sǎohēi 条款 tiáokuǎn 还有 háiyǒu 可能 kěnéng de 诱因 yòuyīn

    - Nói về các vị từ RlCO và nguyên nhân có thể xảy ra.

  • - 满嘴 mǎnzuǐ 胡说 húshuō méi rén 相信 xiāngxìn

    - Cô ấy toàn nói nhảm, không ai tin cô ấy cả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 满口胡柴

Hình ảnh minh họa cho từ 满口胡柴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 满口胡柴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Chái , Zhài , Zì
    • Âm hán việt: Si , Sài , Trại , Tái , , Tứ
    • Nét bút:丨一丨一ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPD (卜心木)
    • Bảng mã:U+67F4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRB (十口月)
    • Bảng mã:U+80E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao