Hán tự: 滕
Đọc nhanh: 滕 (đằng). Ý nghĩa là: nước Đằng (tên nước thời Chu, ở huyện Sơn Đông, Trung Quốc), họ Đằng. Ví dụ : - 滕国在山东。 Nước Đằng ở Sơn Đông.. - 滕国历史悠久。 Nước Đằng có lịch sử lâu đời.. - 这是滕国遗址。 Đây là di tích nước Đằng.
Ý nghĩa của 滕 khi là Danh từ
✪ nước Đằng (tên nước thời Chu, ở huyện Sơn Đông, Trung Quốc)
周朝诸侯国名,在今山东滕州一带
- 滕国 在 山东
- Nước Đằng ở Sơn Đông.
- 滕国 历史悠久
- Nước Đằng có lịch sử lâu đời.
- 这是 滕国 遗址
- Đây là di tích nước Đằng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ họ Đằng
姓
- 我姓 滕
- Tôi họ Đằng.
- 这 是 滕 先生
- Đây là ông Đằng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滕
- 滕国 历史悠久
- Nước Đằng có lịch sử lâu đời.
- 滕国 在 山东
- Nước Đằng ở Sơn Đông.
- 这是 滕国 遗址
- Đây là di tích nước Đằng.
- 这 是 滕 先生
- Đây là ông Đằng.
- 我姓 滕
- Tôi họ Đằng.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滕›