Đọc nhanh: 湿度 (thấp độ). Ý nghĩa là: độ ẩm. Ví dụ : - 土壤的湿度。 độ ẩm của nước.. - 沙子的湿度。 độ ẩm của cát.
Ý nghĩa của 湿度 khi là Danh từ
✪ độ ẩm
空气内含水分的多少,泛指某些物质中所含水分的多少参看〖绝对湿度〗
- 土壤 的 湿度
- độ ẩm của nước.
- 沙子 的 湿度
- độ ẩm của cát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湿度
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 肯定 的 态度 让 他 成功 了
- Thái độ tích cực đã giúp anh ấy thành công.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 这 房间 的 照度 是 520 勒
- Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.
- 一尊 湿婆 的 雕像
- Một bức tượng của Shiva.
- 他 遍身 湿透 了
- Anh ta bị ướt khắp người.
- 沙子 的 湿度
- độ ẩm của cát.
- 空气 中 的 湿度 很 高
- Độ ẩm trong không khí rất cao.
- 土壤 的 湿度
- độ ẩm của nước.
- 这是 一支 温湿度 计
- Đây là một chiếc máy đo độ ẩm.
- 湿度 是 空气 内含 水分 多少 的 量度
- Độ ẩm là đo lường lượng nước có trong không khí.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
- 我 对 你 的 态度 很 赞赏
- Tôi rất khen ngợi thái độ của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 湿度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 湿度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
湿›