Đọc nhanh: 相对湿度 (tướng đối thấp độ). Ý nghĩa là: độ ẩm tương đối (đại lượng đo bằng tỉ số của độ ẩm tuyệt đối và độ ẩm cực đại ở một nhiệt độ xác định).
Ý nghĩa của 相对湿度 khi là Danh từ
✪ độ ẩm tương đối (đại lượng đo bằng tỉ số của độ ẩm tuyệt đối và độ ẩm cực đại ở một nhiệt độ xác định)
空气中实际所含水蒸气的压强和同温度下饱和水蒸气压强的百分比,叫做相对湿度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相对湿度
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 他们 是 相亲相爱 的 一对 伴侣
- Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.
- 这 对 恋人 形影相随 , 令人羡慕
- Cặp đôi này như hình với bóng, thật đáng ngưỡng mộ.
- 沙子 的 湿度
- độ ẩm của cát.
- 她 对 他 的 态度 很 暧昧
- Thái độ của cô đối với anh rất mập mờ.
- 她 对 她 的 婚姻 保持 暧昧 的 态度
- cô ấy vẫn còn mơ hồ về cuộc hôn nhân của mình.
- 他们 对 安全 问题 采取 无所谓 的 态度
- Họ có thái độ thờ ơ đối với các vấn đề an ninh.
- 相对 稳定
- ổn định tương đối
- 一个 杀手 不会 对 威纳 过度 杀戮
- Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.
- 敌对态度
- thái độ đối địch
- 相反 坡度
- độ dốc tương phản
- 过度 劳损 对 身体 不好
- Gắng sức quá độ không tốt cho sức khỏe.
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 对 自己 的 错误 后悔 到 不致 重犯 的 程度 是 真正 的 后悔
- Châm ngôn "hối hận thật sự là sau khi nhận ra mình đã sai, ta không tái phạm lỗi đó".
- 他 对 涉及 的 问题 持 乐观 态度
- Ống ấy lạc quan đối với vấn đề được đề cập tới.
- 相对 优势
- ưu thế tương đối
- 他 对 足球 极度 痴迷
- Anh ấy cực kì mê bóng đá.
- 他 反对 专制制度
- Anh ấy phản đối chế độ chuyên chế độc tài.
- 她 对 这个 问题 的 态度 相反
- Thái độ của cô ấy trái ngược so với vấn đề này.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 相对湿度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 相对湿度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm对›
度›
湿›
相›