Đọc nhanh: 湿度表 (thấp độ biểu). Ý nghĩa là: Ẩm kế.
Ý nghĩa của 湿度表 khi là Danh từ
✪ Ẩm kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湿度表
- 沙子 的 湿度
- độ ẩm của cát.
- 地表 温度
- nhiệt độ trên bề mặt trái đất.
- 死者 喉部 勒痕 的 深度 表明
- Độ sâu của vết ghép quanh cổ họng nạn nhân
- 明确 表示 态度
- thể hiện thái độ rõ ràng.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 空气 中 的 湿度 很 高
- Độ ẩm trong không khí rất cao.
- 他们 刚刚 完成 季度 报表
- Họ vừa hoàn thành báo cáo quý.
- 土壤 的 湿度
- độ ẩm của nước.
- 他 向 君主 表达 了 臣服 的 态度
- Hắn ta đã bày tỏ thái độ thần phục với nhà vua.
- 他 表现 出 了 坚决 的 态度
- Anh ấy thể hiện ra thái độ quyết tâm.
- 她 的 态度 表现 很 积极
- Thái độ của cô ấy thể hiện rất tích cực.
- 你 需要 表明 你 的 态度
- Bạn cần phải bày tỏ thái độ của mình.
- 他 表现 出 谦虚 的 态度
- Anh ấy tỏ thái độ khiêm nhường.
- 老师 表扬 了 他 的 学习态度
- Giáo viên đã khen ngợi thái độ học tập của cậu ấy.
- 公司 第一季度 表现 很 好
- Hiệu suất của công ty trong quý đầu rất tốt.
- 她 很 失望 , 但 表现 得 很大 度
- Cô rất thất vọng nhưng biểu hiện ra vẻ khoan dung, độ lượng.
- 需要 进表 工作进度
- Cần trình lên báo cáo tiến độ công việc.
- 他 表演 适度 , 不 加 雕饰 , 显得 很 自然
- anh ấy biểu diễn vừa phải, không chải chuốt, rất tự nhiên.
- 这是 一支 温湿度 计
- Đây là một chiếc máy đo độ ẩm.
- 湿度 是 空气 内含 水分 多少 的 量度
- Độ ẩm là đo lường lượng nước có trong không khí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 湿度表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 湿度表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
湿›
表›