湛河区 zhàn hé qū

Từ hán việt: 【trạm hà khu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "湛河区" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trạm hà khu). Ý nghĩa là: Quận Zhanhe của thành phố Pingdingshan | , Hà Nam.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 湛河区 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Zhanhe của thành phố Pingdingshan 平頂山市 | 平顶山市 , Hà Nam

Zhanhe district of Pingdingshan city 平頂山市|平顶山市 [Ping2 dǐng shān shì], Henan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湛河区

  • - 民族区域 mínzúqūyù 自治 zìzhì

    - khu tự trị dân tộc

  • - zuì ěr 区域 qūyù 人少 rénshǎo

    - Khu vực nhỏ bé đó có ít người.

  • - 根治 gēnzhì 黄河 huánghé

    - trị tận gốc sông Hoàng Hà.

  • - 西 尼罗河 níluóhé 病毒 bìngdú àn

    - Vụ án Spence West Nile.

  • - 学校 xuéxiào 社区 shèqū 联合 liánhé bàn le 展览 zhǎnlǎn

    - Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.

  • - 长江 chángjiāng shì 中国 zhōngguó 大河 dàhé

    - Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.

  • - shī zài 河南省 hénánshěng

    - Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.

  • - 那河 nàhé yǒu 好多 hǎoduō 河曲 héqū

    - Con sông đó có nhiều chỗ uốn cong.

  • - 河堤 hédī

    - đê sông

  • - 河汊 héchà

    - nhánh sông.

  • -

    - bùn lắng ở sông

  • - 洛河 luòhé 流经 liújīng 河南省 hénánshěng

    - Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.

  • - liè

    - bờ sông.

  • - 辽河 liáohé shì 中华人民共和国 zhōnghuárénmíngònghéguó 东北地区 dōngběidìqū 南部 nánbù de 大河 dàhé

    - Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa

  • - 这个 zhègè 地区 dìqū de 河流 héliú 绵亘 miángèn 数百里 shùbǎilǐ

    - Sông ngòi của khu vực này kéo dài hàng trăm dặm.

  • - 这个 zhègè 农村 nóngcūn 地区 dìqū 自古 zìgǔ jiù 属于 shǔyú 河内 hénèi 地盘 dìpán

    - Vùng nông thôn này từ xưa đã thuộc địa bàn Hà Nội.

  • - 河水 héshuǐ 湛清 zhànqīng 见底 jiàndǐ

    - nước sông trong veo nhìn thấy tận đáy.

  • - 河水 héshuǐ 清湛 qīngzhàn 碧澄 bìchéng

    - nước sông trong xanh

  • - 河内 hénèi de 老城区 lǎochéngqū

    - phố cổ Hà Nội

  • - 抽样调查 chōuyàngdiàochá le 多个 duōge 地区 dìqū

    - Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 湛河区

Hình ảnh minh họa cho từ 湛河区

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 湛河区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Chén , Dān , Jiān , Jìn , Tán , Zhàn
    • Âm hán việt: Thầm , Tiêm , Trạm , Trầm , Đam
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ETMV (水廿一女)
    • Bảng mã:U+6E5B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình