Đọc nhanh: 温故而知新 (ôn cố nhi tri tân). Ý nghĩa là: nhớ lại quá khứ để hiểu tương lai, để xem lại cái cũ và biết cái mới (thành ngữ, từ Analects).
Ý nghĩa của 温故而知新 khi là Tính từ
✪ nhớ lại quá khứ để hiểu tương lai
to recall the past to understand the future
✪ để xem lại cái cũ và biết cái mới (thành ngữ, từ Analects)
to review the old and know the new (idiom, from the Analects)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温故而知新
- 局外人 不得而知
- người ngoài cuộc không sao biết được.
- 你 而 不 说 , 没 人 知道
- Nếu bạn không nói, không ai biết.
- 知其然 而 不知其所以然
- biết nó là như vậy nhưng không hiểu vì sao.
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 听说 老人家 身体 欠安 , 故而 特 来 看望
- nghe nói cụ ấy không được khoẻ, cho nên đến thăm.
- 项目 因故 而 其事 遂 寝
- Dự án vì lý do nào đó mà bị đình chỉ.
- 明知故犯
- tri pháp phạm pháp; đã biết rõ mà vẫn cố tình phạm tội.
- 我们 都 以 生活 在 社会主义 的 新 越南 而 感到 骄傲
- chúng tôi đều cảm thấy tự hào được sống trên đất nước Việt Nam mới, xã hội chủ nghĩa.
- 他 这 是 明知故犯 , 你 说 可恨 不 可恨
- lần này rõ ràng anh ấy cố tình phạm tội, anh xem có đáng trách không?
- 突变体 由 突变 而 产生 的 一种 新 个体 、 新 有机体 或者 新种
- 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.
- 革故鼎新
- bỏ cũ lập mới.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 比赛 还 未 进行 鹿死谁手 还 不得而知
- Trò chơi còn chưa bắt đầu, vẫn chưa biết ai sẽ thắng.
- 我们 不 知道 问题 的 缘故
- Chúng tôi không biết nguyên nhân của vấn đề.
- 我 不 知道 胡椒 喷雾 出 什么 故障 了
- Tôi không biết mình đã làm gì với bình xịt hơi cay.
- 《 故事 新编 》
- chuyện cũ viết lại
- 他 明知故犯 , 故意 惹麻烦
- Anh ta biết rõ mà vẫn phạm lỗi, cố ý gây rắc rối.
- 明知故问
- đã biết rõ vẫn cứ hỏi.
- 因 线路 故障 而 停电
- Do sự cố đường dây mà mất điện.
- 学习 历史 , 温故知新
- Học lịch sử, ôn cũ biết mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 温故而知新
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 温故而知新 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm故›
新›
温›
知›
而›