Đọc nhanh: 清帐 (thanh trướng). Ý nghĩa là: quyết toán sổ sách; thanh toán sổ sách, sổ sách tính toán rõ ràng. Ví dụ : - 开一篇清帐。 lập một bảng thanh toán rành mạch.
✪ quyết toán sổ sách; thanh toán sổ sách
结清帐目
✪ sổ sách tính toán rõ ràng
经过整理的详细帐目
- 开 一篇 清帐
- lập một bảng thanh toán rành mạch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清帐
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 洛河 的 水 很 清澈
- Nước sông Lạc rất trong xanh.
- 清晨 , 山上 弥漫着 岚
- Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 清越 的 歌声
- tiếng hát véo von.
- 清脆 的 歌声
- tiếng hát trong trẻo.
- 公鸡 清晨 打鸣
- Gà trống gáy vào sáng sớm.
- 清夜 自思
- tự suy ngẫm trong đêm khuya thanh vắng.
- 清晰 的 思路
- Logic rõ ràng.
- 层次 清楚
- Có lớp lang rõ ràng; có trình tự mạch lạc; đâu ra đó
- 分清主次
- phân rõ chủ yếu và thứ yếu.
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 清查 户口
- kiểm tra hộ khẩu.
- 他 的 解释 你 清楚 不 清楚 ?
- Bạn có hiểu lời giải thích của anh ấy hay không?
- 清点 资财
- kiểm kê tài sản; kiểm kê vốn và vật tư.
- 清算帐目
- tính toán sổ sách.
- 开 一篇 清帐
- lập một bảng thanh toán rành mạch.
- 他 还 没有 还清 欠帐
- Anh ấy vẫn chưa trả hết nợ.
- 这时 空气 变得 更加 清新 了
- Lúc này không khí trở nên trong lành hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 清帐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清帐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帐›
清›