清帐 qīng zhàng

Từ hán việt: 【thanh trướng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "清帐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thanh trướng). Ý nghĩa là: quyết toán sổ sách; thanh toán sổ sách, sổ sách tính toán rõ ràng. Ví dụ : - 。 lập một bảng thanh toán rành mạch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 清帐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

quyết toán sổ sách; thanh toán sổ sách

结清帐目

sổ sách tính toán rõ ràng

经过整理的详细帐目

Ví dụ:
  • - kāi 一篇 yīpiān 清帐 qīngzhàng

    - lập một bảng thanh toán rành mạch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清帐

  • - 耳根清净 ěrgēnqīngjìng

    - thanh tịnh không bị quấy rầy.

  • - 洛河 luòhé de shuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Nước sông Lạc rất trong xanh.

  • - 清晨 qīngchén 山上 shānshàng 弥漫着 mímànzhe lán

    - Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.

  • - 清香 qīngxiāng de 松子 sōngzǐ

    - mùi hạt thông thoang thoảng.

  • - 清洁剂 qīngjiéjì zài 哪儿 nǎér ya

    - Nước lau sàn đâu rồi ạ?

  • - 清越 qīngyuè de 歌声 gēshēng

    - tiếng hát véo von.

  • - 清脆 qīngcuì de 歌声 gēshēng

    - tiếng hát trong trẻo.

  • - 公鸡 gōngjī 清晨 qīngchén 打鸣 dǎmíng

    - Gà trống gáy vào sáng sớm.

  • - 清夜 qīngyè 自思 zìsī

    - tự suy ngẫm trong đêm khuya thanh vắng.

  • - 清晰 qīngxī de 思路 sīlù

    - Logic rõ ràng.

  • - 层次 céngcì 清楚 qīngchu

    - Có lớp lang rõ ràng; có trình tự mạch lạc; đâu ra đó

  • - 分清主次 fēnqīngzhǔcì

    - phân rõ chủ yếu và thứ yếu.

  • - 一年 yīnián pán 一次 yīcì zhàng

    - Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.

  • - 清查 qīngchá 户口 hùkǒu

    - kiểm tra hộ khẩu.

  • - de 解释 jiěshì 清楚 qīngchu 清楚 qīngchu

    - Bạn có hiểu lời giải thích của anh ấy hay không?

  • - 清点 qīngdiǎn 资财 zīcái

    - kiểm kê tài sản; kiểm kê vốn và vật tư.

  • - 清算帐目 qīngsuànzhàngmù

    - tính toán sổ sách.

  • - kāi 一篇 yīpiān 清帐 qīngzhàng

    - lập một bảng thanh toán rành mạch.

  • - hái 没有 méiyǒu 还清 huánqīng 欠帐 qiànzhàng

    - Anh ấy vẫn chưa trả hết nợ.

  • - 这时 zhèshí 空气 kōngqì 变得 biànde 更加 gèngjiā 清新 qīngxīn le

    - Lúc này không khí trở nên trong lành hơn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 清帐

Hình ảnh minh họa cho từ 清帐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清帐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フ丨ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBPO (中月心人)
    • Bảng mã:U+5E10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao