Đọc nhanh: 清真教 (thanh chân giáo). Ý nghĩa là: đạo Ít- xlam; đạo Hồi.
Ý nghĩa của 清真教 khi là Danh từ
✪ đạo Ít- xlam; đạo Hồi
世界上主要宗教之一, 公元七世纪初阿拉伯人穆罕默德所创,盛行于亚洲西部和非洲北部唐代传入中国在中国也叫清真教,回教 (伊斯兰,阿拉伯Islām) 见〖伊斯兰教〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清真教
- 你 真 以为 埃文斯 会 好好 教 你 吗
- Bạn thực sự nghĩ rằng Evans sẽ đưa bạn theo
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 清真 食堂
- nhà ăn đạo Ít-xlam; nhà ăn của người Hồi giáo.
- 紧急 关头 我算 把 你们 的 真面目 都 看清 了
- Tôi đã nhìn thấy tất cả các màu sắc thực sự của bạn khi các con chip bị hỏng.
- 我 爸爸 教 我 做人 做事 要 清清白白 容不得 丝毫 歪 心思
- Cha tôi đã dạy tôi phải sạch sẽ và trung thực, và không được phép có những suy nghĩ lệch lạc.
- 她 眉清目秀 , 真 漂亮
- Cô ấy mắt phượng mày ngàu, thật đẹp.
- 你 就让 我 看清 你 的 真面目
- Bạn thể hiện màu sắc thực sự của bạn.
- 清真寺
- nhà thờ đạo Ít-xlam; nhà thờ Hồi giáo.
- 清真 点心
- điểm tâm đạo Ít-xlam; điểm tâm theo kiểu đạo Hồi giáo.
- 我 容易 分辨 得 清楚 真假
- Tôi dễ dàng phân biệt được thật giả.
- 弄清问题 的 真相
- Làm rõ chân tướng của vấn đề.
- 清晨 的 雯云真 好看
- Vân mây buổi sáng sớm rất đẹp.
- 这 孩子 真 美 , 眉清目秀 , 五官端正
- Đứa trẻ này thật đẹp, mắt phượng mày ngài, ngũ quan hài hòa.
- 信徒 们 都 赶往 清真寺
- Các tín đồ đang đến đền thờ Hồi giáo.
- 这个 小男孩 真是 难 管教
- Đứa nhỏ này thật khó dạy bảo.
- 作为 清教徒 , 他 的 道德 和 宗教 观念 都 很 严格
- Là một người theo giáo phái Cơ đốc giáo, anh ta có đạo đức và quan niệm tôn giáo rất nghiêm ngặt.
- 清新 的 空气 真 好
- Không khí trong lành thật tuyệt.
- 他 在生活上 过于 奉行 清教徒 式 的 原则 , 所以 不能 领略 跳舞 的 乐趣
- Anh ta quá chú trọng vào nguyên tắc kiểu Cộng Đoàn Cục sạch trong cuộc sống, vì vậy không thể thưởng thức niềm vui khi nhảy múa.
- 诗贵 清真 , 更要 有 寄托
- thơ quý ở chỗ mộc mạc chất phác, phải có sự gửi gấm ý tình của tác giả.
- 他们 用 一周 时间 教 速成 英语课程 那 几天 可真 紧张
- "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 清真教
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清真教 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm教›
清›
真›