清亮 qīngliàng

Từ hán việt: 【thanh lượng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "清亮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thanh lượng). Ý nghĩa là: trong trẻo; trong suốt; trong veo. Ví dụ : - 。 tiếng trong trẻo; giọng thanh trong.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 清亮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 清亮 khi là Tính từ

trong trẻo; trong suốt; trong veo

清晰响亮

Ví dụ:
  • - 嗓音 sǎngyīn 清亮 qīngliàng

    - tiếng trong trẻo; giọng thanh trong.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清亮

  • - 清廷 qīngtíng ( 清朝 qīngcháo 中央政府 zhōngyāngzhèngfǔ )

    - triều đình nhà Thanh

  • - 木匠 mùjiàng zào 漂亮 piàoliàng de 木桌 mùzhuō

    - Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.

  • - 这条 zhètiáo de 河套 hétào 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.

  • - 洛河 luòhé de shuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Nước sông Lạc rất trong xanh.

  • - 月亮 yuèliang de 光芒 guāngmáng hěn 柔和 róuhé

    - Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.

  • - 拿个 nágè 亮儿 liàngér lái

    - đưa đèn lại đây.

  • - 清晨 qīngchén 山上 shānshàng 弥漫着 mímànzhe lán

    - Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.

  • - 清香 qīngxiāng de 松子 sōngzǐ

    - mùi hạt thông thoang thoảng.

  • - 只雅好 zhǐyǎhǎo 漂亮 piàoliàng a

    - Con quạ kia đẹp quá đi!

  • - a de huà 太漂亮 tàipiàoliàng le

    - Ồ, bức tranh của bạn đẹp quá!

  • - 清洁剂 qīngjiéjì zài 哪儿 nǎér ya

    - Nước lau sàn đâu rồi ạ?

  • - 今天 jīntiān zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Ái chà, hôm nay hơi bị xinh đấy.

  • - 歌声嘹亮 gēshēngliáoliàng

    - tiếng hát lảnh lót.

  • - 清越 qīngyuè de 歌声 gēshēng

    - tiếng hát véo von.

  • - 嗓音 sǎngyīn 清亮 qīngliàng

    - tiếng trong trẻo; giọng thanh trong.

  • - 眉清目秀 méiqīngmùxiù zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Cô ấy mắt phượng mày ngàu, thật đẹp.

  • - 通跨 tōngkuà 院儿 yuànér de 月亮 yuèliang mén 冷清清 lěngqīngqīng 地开 dìkāi zhe

    - ánh trăng ảm đạm hắt bóng xuống sân vườn.

  • - de 嗓子 sǎngzi 非常 fēicháng 清亮 qīngliàng

    - Giọng của cô ấy rất trong trẻo.

  • - 清澈 qīngchè de 天空 tiānkōng 明亮 míngliàng 如画 rúhuà

    - Bầu trời trong vắt sáng ngời như một bức tranh.

  • - mǎi le 一件 yījiàn 漂亮 piàoliàng de 衣服 yīfú

    - Tôi đã mua một bộ quần áo đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 清亮

Hình ảnh minh họa cho từ 清亮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清亮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+4EAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao