Đọc nhanh: 混淆视听 (hỗn hào thị thính). Ý nghĩa là: nghe nhìn lẫn lộn; đánh lừa dư luận.
Ý nghĩa của 混淆视听 khi là Thành ngữ
✪ nghe nhìn lẫn lộn; đánh lừa dư luận
故意以假象或谎言迷惑人,使人辨不清真相,引起思想混乱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混淆视听
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 淆惑 视听
- nghe nhìn lẫn lộn không rõ.
- 混淆视听
- đánh lừa tai mắt quần chúng.
- 耸动视听
- nghe mà chấn động cả lên.
- 我们 绝不能 混淆黑白
- Chúng ta không thể đảo lộn trắng đen.
- 混淆黑白
- lẫn lộn phải trái
- 他 在 混淆是非
- Anh ta đang làm xáo trộn thị phi.
- 经验 和 经历 很 容易 混淆
- "Kinh nghiệm" và "trải nghiệm" rất dễ lẫn với nhau.
- 辟 谣言 以正视听
- Loại bỏ tin đồn để mọi người có cái nhìn đúng.
- 那些 谣言 制造者 想 混淆是非
- Những kẻ tung tin đồn đó muốn xáo trộn thị phi.
- 别 把 想象 和 现实 混淆 起来
- Đừng lẫn lộn giữa tưởng tượng và thực tế.
- 那 作家 常 以 细枝末节 来 混淆 实质问题
- Nhà văn đó thường sử dụng những chi tiết nhỏ nhặt để làm lệch đi vấn đề cốt lõi.
- 颜色 相似 的 衣服 很 容易 混淆
- Quần áo có màu sắc tương tự rất dễ bị nhầm lẫn.
- 是非 的 分界线 不容 混淆
- ranh giới giữa phải và trái không dễ lẫn lộn.
- 唛 头 不 清楚 会 导致 混淆
- Tem mác không rõ ràng sẽ gây nhầm lẫn.
- 组织 参观 , 以广 视听
- tổ chức tham quan để mở rộng tầm mắt.
- 相似 的 名字 常常 会 被 混淆
- Tên tương tự nhau thường bị nhầm lẫn.
- 真伪 混淆
- thực giả lẫn lộn
- 他 将 两个 概念 混淆 在 一起 了
- Anh ấy đã nhầm lẫn hai khái niệm với nhau.
- 混淆
- hỗn tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 混淆视听
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 混淆视听 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm听›
淆›
混›
视›