Đọc nhanh: 混账 (hỗn trướng). Ý nghĩa là: đồ khốn; thằng khốn; khốn nạn; vô sỉ; hèn mạt; đồ vô liêm sỉ (lời mắng). Ví dụ : - 混账小子 thằng khốn; đồ vô liêm sỉ
Ý nghĩa của 混账 khi là Danh từ
✪ đồ khốn; thằng khốn; khốn nạn; vô sỉ; hèn mạt; đồ vô liêm sỉ (lời mắng)
言语行动无理无耻 (骂人的话)
- 混账 小子
- thằng khốn; đồ vô liêm sỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混账
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 混乱 尽快 艾止
- Sự hỗn loạn nhanh chóng dừng lại.
- 河水 很 混
- Nước sông rất đục.
- 混迹江湖
- trà trộn trong giang hồ.
- 我用 信用卡 付账
- Tôi dùng thẻ tín dụng thanh toán.
- 军阀 混战
- trận hỗn chiến của đám quân phiệt.
- 香料 混合 散发 香气
- Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.
- 油和水 混合
- Dầu và nước lẫn lộn.
- 打钱 到 离岸 账户 的 界面
- Hướng dẫn đấu dây vào tài khoản nước ngoài.
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 这酒 太 混 了
- Rượu này đục quá.
- 打 整板 , 不 出 散货 , 散货 混板 出
- Xuất tròn pallet, ko xuất hàng lẻ, hàng lẻ góp lại xuất
- 含混不清
- không rõ ràng
- 打总儿 算账
- tính gộp; tính tổng cộng
- 这 混账 王八蛋
- Thằng chó đẻ đó.
- 混账 小子
- thằng khốn; đồ vô liêm sỉ
- 她 设置 了 复杂 的 账户 的 密码
- Cô ấy đã thiết lập mật khẩu phức tạp cho tài khoản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 混账
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 混账 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm混›
账›