混账 hùnzhàng

Từ hán việt: 【hỗn trướng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "混账" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hỗn trướng). Ý nghĩa là: đồ khốn; thằng khốn; khốn nạn; vô sỉ; hèn mạt; đồ vô liêm sỉ (lời mắng). Ví dụ : - thằng khốn; đồ vô liêm sỉ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 混账 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 混账 khi là Danh từ

đồ khốn; thằng khốn; khốn nạn; vô sỉ; hèn mạt; đồ vô liêm sỉ (lời mắng)

言语行动无理无耻 (骂人的话)

Ví dụ:
  • - 混账 hùnzhàng 小子 xiǎozǐ

    - thằng khốn; đồ vô liêm sỉ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混账

  • - 伍德 wǔdé 福德 fúdé xiǎng ràng 我们 wǒmen 混进 hùnjìn 这个 zhègè jiào 阿特拉斯 ātèlāsī 科技 kējì de 公司 gōngsī

    - Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.

  • - 那个 nàgè 混血 hùnxuè 怪物 guàiwu 儿子 érzi

    - Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai

  • - 麦麸 màifū yóu 谷糠 gǔkāng 营养物质 yíngyǎngwùzhì 调成 diàochéng de 混合物 hùnhéwù 用以 yòngyǐ 饲养 sìyǎng 牲畜 shēngchù 家禽 jiāqín

    - Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.

  • - 混乱 hùnluàn 尽快 jǐnkuài 艾止 àizhǐ

    - Sự hỗn loạn nhanh chóng dừng lại.

  • - 河水 héshuǐ hěn hùn

    - Nước sông rất đục.

  • - 混迹江湖 hùnjìjiānghú

    - trà trộn trong giang hồ.

  • - 我用 wǒyòng 信用卡 xìnyòngkǎ 付账 fùzhàng

    - Tôi dùng thẻ tín dụng thanh toán.

  • - 军阀 jūnfá 混战 hùnzhàn

    - trận hỗn chiến của đám quân phiệt.

  • - 香料 xiāngliào 混合 hùnhé 散发 sànfà 香气 xiāngqì

    - Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.

  • - 油和水 yóuhéshuǐ 混合 hùnhé

    - Dầu và nước lẫn lộn.

  • - 打钱 dǎqián dào 离岸 líàn 账户 zhànghù de 界面 jièmiàn

    - Hướng dẫn đấu dây vào tài khoản nước ngoài.

  • - qǐng 注意 zhùyì 货件 huòjiàn de 批号 pīhào 以免 yǐmiǎn 货物 huòwù 卸岸 xièàn shí 混淆不清 hùnxiáobùqīng

    - Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng

  • - 小时 xiǎoshí qián 所有 suǒyǒu qián 转到 zhuǎndào le 一个 yígè 离岸 líàn 账户 zhànghù

    - Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.

  • - 这酒 zhèjiǔ tài hùn le

    - Rượu này đục quá.

  • - 整板 zhěngbǎn chū 散货 sànhuò 散货 sànhuò 混板 hùnbǎn chū

    - Xuất tròn pallet, ko xuất hàng lẻ, hàng lẻ góp lại xuất

  • - 含混不清 hánhùnbùqīng

    - không rõ ràng

  • - 打总儿 dǎzǒngér 算账 suànzhàng

    - tính gộp; tính tổng cộng

  • - zhè 混账 hùnzhàng 王八蛋 wángbādàn

    - Thằng chó đẻ đó.

  • - 混账 hùnzhàng 小子 xiǎozǐ

    - thằng khốn; đồ vô liêm sỉ

  • - 设置 shèzhì le 复杂 fùzá de 账户 zhànghù de 密码 mìmǎ

    - Cô ấy đã thiết lập mật khẩu phức tạp cho tài khoản.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 混账

Hình ảnh minh họa cho từ 混账

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 混账 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Gǔn , Hún , Hǔn , Hùn , Kūn
    • Âm hán việt: Côn , Cổn , Hồn , Hỗn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAPP (水日心心)
    • Bảng mã:U+6DF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPO (月人心人)
    • Bảng mã:U+8D26
    • Tần suất sử dụng:Cao