Hán tự: 淘
淘 là gì?: 淘 (đào). Ý nghĩa là: vo; đãi, tìm, khơi; vét; thau; dọn. Ví dụ : - 妈妈在淘米。 Mẹ đang đãi gạo.. - 他在河边淘沙。 Anh ấy đang đãi cát bên bờ sông.. - 我在旧书摊上淘书。 Tôi tìm sách ở quầy sách cũ.
Ý nghĩa của 淘 khi là Danh từ
✪ vo; đãi
用器物盛颗粒状的东西,加水搅动,或放在水里簸动,使除去杂质
- 妈妈 在 淘米
- Mẹ đang đãi gạo.
- 他 在 河边 淘沙
- Anh ấy đang đãi cát bên bờ sông.
✪ tìm
到旧货市场寻觅购买
- 我 在 旧书摊 上 淘书
- Tôi tìm sách ở quầy sách cũ.
- 他 喜欢 去 古玩 市场 淘 宝贝
- Anh ấy thích đến chợ đồ cổ tìm đồ quý.
✪ khơi; vét; thau; dọn
从深的地方舀出污水、泥沙、粪便等
- 村民 们 每年 都 会 淘井
- Dân làng sẽ thau giếng mỗi năm.
- 他们 在 淘 茅厕
- Bọn họ đang thau nhà vệ sinh.
✪ hao phí; lãng phí
耗费
- 不要 乱 淘 时间
- Đừng lãng phí thời gian bừa bãi.
- 你 淘 精力 做 这件 事 不 值得
- Bạn hao phí sức lực làm chuyện này không đáng.
Ý nghĩa của 淘 khi là Tính từ
✪ nghịch; tinh nghịch
顽皮
- 这 孩子 真 淘
- Đứa bé này thật nghịch!
- 他 的 小时候 特别 淘
- KHi còn nhỏ anh ất rất nghịch.
- 别 那么 淘 , 安静 点
- Đừng có nghịch như vậy, yên tĩnh một chút.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 淘
✪ Phó từ + 淘
Nghịch như nào
- 这 孩子 真 淘
- Đứa bé này thật nghịch!
- 他 很 淘
- Cậu ấy rất nghịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淘
- 妈妈 在 淘米
- Mẹ đang đãi gạo.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 别 那么 淘 , 安静 点
- Đừng có nghịch như vậy, yên tĩnh một chút.
- 他 的 小时候 特别 淘
- KHi còn nhỏ anh ất rất nghịch.
- 淘 茅厕
- dọn chuồng xí
- 他们 在 淘 茅厕
- Bọn họ đang thau nhà vệ sinh.
- 我 在 旧书摊 上 淘书
- Tôi tìm sách ở quầy sách cũ.
- 他 喜欢 去 古玩 市场 淘 宝贝
- Anh ấy thích đến chợ đồ cổ tìm đồ quý.
- 我常 在 淘宝网 上 购物
- Tôi thường mua sắm trên Taobao.
- 淘宝网 是 一个 购物 平台
- Taobao là một nền tảng mua sắm.
- 不要 乱 淘 时间
- Đừng lãng phí thời gian bừa bãi.
- 他 被 竞争 淘汰
- Anh ấy bị cạnh tranh loại bỏ.
- 他 被 比赛 淘汰
- Anh ấy bị loại khỏi cuộc thi.
- 这个 淘气 的 男孩 因为 捣毁 了 蜂房 而 被 蜜蜂 追赶
- Cậu bé nghịch ngợm này bị đám ong đuổi theo vì đã phá hủy tổ ong.
- 好不容易 给 你 淘换 着 这 本书
- tìm cho anh quyển sách này thật khó.
- 她 做 了 个 淘气 的 表情
- Cô ấy đã làm một biểu cảm tinh nghịch.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 淘箩
- cái rây tre.
- 你 淘 精力 做 这件 事 不 值得
- Bạn hao phí sức lực làm chuyện này không đáng.
- 他 成功 闯过 了 淘汰赛
- Anh ấy thành công vào vòng trong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 淘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm淘›