Đọc nhanh: 海豹部队 (hải báo bộ đội). Ý nghĩa là: Hải quân Hoa Kỳ SEALs.
Ý nghĩa của 海豹部队 khi là Danh từ
✪ Hải quân Hoa Kỳ SEALs
United States Navy SEALs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海豹部队
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 工兵 部队
- bộ đội công binh.
- 炮兵部队
- bộ đội pháo binh
- 海员 俱乐部
- câu lạc bộ thuỷ thủ.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 河防 部队
- bộ đội bảo vệ Hoàng Hà.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 部队 露营 在 安全 地带
- Binh lính đóng quân ở khu vực an toàn.
- 部队 立即 班回 至 安全区
- Quân đội ngay lập tức rút về khu an toàn.
- 部队 在 山中 露营
- Binh lính đóng trại ở khu vực núi.
- 轻装 部队
- khinh quân.
- 海岸 警卫队 会来 拖 我们 回 岸边 的
- Cảnh sát biển sẽ đến và kéo chúng tôi vào bờ.
- 部队 每年 按 实战 要求 训练 士兵
- Quân đội huấn luyện binh sĩ hàng năm theo yêu cầu chiến đấu thực tế.
- 指挥官 下令 班回 前线 部队
- Chỉ huy ra lệnh rút lui các đơn vị tiền tuyến.
- 参军 后 我 就 把 部队 当做 自己 的 家
- sau khi nhập ngũ tôi xem bộ đội như là nhà của mình.
- 军队 准备 在 海滩 登陆
- Quân đội chuẩn bị đổ bộ lên bãi biển.
- 参战 部队
- bộ đội tham gia chiến đấu
- 海军陆战队
- đội lính thuỷ đánh bộ; thuỷ quân lục chiến.
- 海军 部队
- bộ đội hải quân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海豹部队
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海豹部队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm海›
豹›
部›
队›