Đọc nhanh: 海上奇书 (hải thượng kì thư). Ý nghĩa là: tạp chí văn học xuất bản năm 1892-93 bởi Han Bangqing 韓邦慶 | 韩邦庆 gồm các tiểu thuyết đăng nhiều kỳ bằng tiếng Trung Cổ điển và bản địa Giang Tô.
Ý nghĩa của 海上奇书 khi là Danh từ
✪ tạp chí văn học xuất bản năm 1892-93 bởi Han Bangqing 韓邦慶 | 韩邦庆 gồm các tiểu thuyết đăng nhiều kỳ bằng tiếng Trung Cổ điển và bản địa Giang Tô
literary journal published in 1892-93 by Han Bangqing 韓邦慶|韩邦庆 featuring serialized novels in Classical Chinese and Jiangsu vernacular
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海上奇书
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 书架上 的 书 不全
- Sách trên giá không đầy đủ.
- 书架上 的 书 没 了
- Sách trên giá đã biến mất.
- 书眉 上 有 书 的 名字
- Trên mép sách có tên sách.
- 书架上 的 书 横放 着
- Sách trên giá được đặt ngang.
- 其余 的 书 都 在 书架上
- Những cuốn sách còn lại đều trên kệ.
- 他 整齐 了 书架上 的 书
- Anh ấy đã sắp xếp lại sách trên giá.
- 他 整理 了 书架上 的 书
- Anh ấy đã sắp xếp lại các cuốn sách trên giá sách.
- 俄而 日出 , 光照 海上
- Trong giây lát mặt trời nhô lên, chiếu sáng trên mặt biển.
- 《 红楼梦 》 乃 一代 奇书
- "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.
- 弟弟 安静 地 趴在 桌子 上 看 漫画书
- Em trai ngồi lặng lẽ trên bàn và đọc truyện tranh.
- 他 转眼 看 了 看 桌子 上 的 书
- Anh ấy liếc mắt nhìn sách trên bàn.
- 去过 的 人 一定 都 会 爱 上 海狸 州
- Phải yêu Bang Beaver.
- 海鸥 在 海面 上 翱翔
- Chim hải âu bay lượn trên mặt biển.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 海盗 在 海上 攻击 船只
- Hải tặc tấn công tàu trên biển.
- 海外 奇闻
- tin lạ ở nước ngoài
- 海外奇谈
- những chuyện kỳ lạ ở hải ngoại.
- 我们 有 粤菜 , 川菜 和 上海 菜
- Chúng tôi có ẩm thực Quảng Đông, ẩm thực Tứ Xuyên và ẩm thực Thượng Hải.
- 居留 上海 多年
- lưu trú ở Thượng Hải nhiều năm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海上奇书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海上奇书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
书›
奇›
海›