Đọc nhanh: 浮生六记 (phù sinh lục ký). Ý nghĩa là: Sáu ghi chép về một cuộc đời trôi nổi, tiểu thuyết tự truyện và mô tả về cuộc sống triều đại nhà Thanh của 沈復 | 沈复 , xuất bản năm 1808.
Ý nghĩa của 浮生六记 khi là Danh từ
✪ Sáu ghi chép về một cuộc đời trôi nổi, tiểu thuyết tự truyện và mô tả về cuộc sống triều đại nhà Thanh của 沈復 | 沈复 , xuất bản năm 1808
Six records of a floating life, autobiographical novel and description of Qing dynasty life by 沈復|沈复 [Shěn Fu4], published 1808
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮生六记
- 浮生若梦
- kiếp phù du như một giấc mơ.
- 这么 多 生词 , 我 哪儿 记得住
- Nhiều từ mới thế này, sao mà tôi có thể nhớ được?
- 浮游生物
- sinh vật phù du
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 学生 的 分数 在 六 十分 以下
- Điểm của học sinh dưới 60.
- 你 怎么 会 知道 礼拜六 我 生日
- Làm sao bạn biết rằng sinh nhật của tôi là thứ bảy?
- 怎样 办理 出生 登记 及 补办 出生 登记
- Cách làm thủ tục khai sinh và đăng ký khai sinh
- 这是 一个 记 生词 的 好 办法
- Đây là một phương pháp nhớ từ mới rất tốt.
- 您 的 教诲 我 将 永生永世 铭记在心
- lời dạy dỗ của anh tôi sẽ khắc cốt ghi tâm mãi mãi.
- 生词 太多 了 , 我 记不住
- Từ mới nhiều quá, tôi không nhớ nổi.
- 年轻 时 的 生活 时时 在 脑海 里 浮现
- Những kỷ niệm tuổi trẻ cứ mãi quay quẩn trong đầu.
- 学生 们 在 做 笔记 时 很 专心
- Các học sinh rất tập trung khi ghi chép.
- 浮萍 浮生 在 池塘 中
- bèo sống trên mặt nước trong hồ
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 我 对 发生 的 每件事 的 细枝末节 都 记得 清清楚楚
- Tôi nhớ rõ từng chi tiết nhỏ vụ việc đã xảy ra.
- 记者 在 学校 采访 学生
- Phóng viên phỏng vấn học sinh tại trường.
- 这个 班 最少 需要 六名 学生 才 可以 继续 办 下去
- Cần có tối thiểu sáu học sinh để lớp học này tiếp tục.
- 如果 我 没 记错 的话 , 六点钟 有 一趟 火车
- Nếu tôi nhớ không lầm thì có một chuyến tàu lúc sáu giờ.
- 这所 学校 每年 招收 六十名 男女 新生
- Trường này mỗi năm tuyển sinh sáu mươi học sinh nam nữ mới.
- 她 的 生日 是 农历 六月 初六
- Sinh nhật của cô ấy là ngày 6 tháng 6 âm lịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浮生六记
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浮生六记 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm六›
浮›
生›
记›