浮漂 fúpiāo

Từ hán việt: 【phù phiêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "浮漂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phù phiêu). Ý nghĩa là: lơ là; qua loa; cẩu thả (công tác, học tập). Ví dụ : - tác phong cẩu thả

Xem ý nghĩa và ví dụ của 浮漂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

lơ là; qua loa; cẩu thả (công tác, học tập)

(工作、学习等) 不塌实;不认真

Ví dụ:
  • - 作风 zuòfēng 浮漂 fúpiāo

    - tác phong cẩu thả

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮漂

  • - 川妹子 chuānmèizi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Con gái Tứ Xuyên rất xinh đẹp.

  • - 奶奶 nǎinai piāo 药材 yàocái

    - Bà rửa dược liệu.

  • - zhǐ 鸿 hóng 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Con hồng nhạn kia rất xinh đẹp.

  • - 浮荣 fúróng 不足 bùzú niàn

    - Vinh hoa tạm thời không đáng nhớ.

  • - 词句 cíjù 浮艳 fúyàn

    - câu chữ sáo rỗng

  • - 衣饰 yīshì 浮艳 fúyàn

    - quần áo trang sức loè loẹt

  • - 荷叶 héyè 漂浮 piāofú zài 水面 shuǐmiàn shàng

    - Lá sen nổi trên mặt nước.

  • - 小船 xiǎochuán zài dàng shàng 漂浮 piāofú

    - Con thuyền nhỏ trôi nổi trên ao.

  • - 宇航员 yǔhángyuán zài 空间 kōngjiān zhōng 漂浮 piāofú

    - Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.

  • - 我要 wǒyào 一杯 yībēi 漂浮 piāofú 沙士 shāshì 酒精 jiǔjīng 饮料 yǐnliào

    - Tôi muốn một phao bia gốc.

  • - 船身 chuánshēn zài 水中 shuǐzhōng 漂浮 piāofú

    - Thân tàu nổi trên mặt nước.

  • - 作风 zuòfēng 浮漂 fúpiāo

    - tác phong cẩu thả

  • - zhè 木筏 mùfá 依靠 yīkào kōng 汽油桶 qìyóutǒng de 浮力 fúlì 漂浮 piāofú

    - Cái bè gỗ này lơ lửng dựa vào sức nổi của thùng xăng rỗng.

  • - 帆船 fānchuán zài 海面 hǎimiàn shàng 漂浮 piāofú

    - Thuyền buồm trôi nổi trên mặt biển.

  • - 豪华 háohuá 游艇 yóutǐng zài 海上 hǎishàng 漂浮 piāofú

    - Du thuyền sang trọng lênh đênh trên biển.

  • - 水上 shuǐshàng 漂浮 piāofú zhe 几只 jǐzhī 小船 xiǎochuán

    - trên mặt nước bồng bềnh mấy chiếc thuyền nhỏ.

  • - 江面 jiāngmiàn shàng 漂浮 piāofú zhe 许多 xǔduō 木排 mùpái

    - Trên mặt sông nổi nhiều bè gỗ.

  • - 渔船 yúchuán zài 海上 hǎishàng 漂浮 piāofú 十节 shíjié

    - Tàu cá đang trôi nổi trên biển mười hải lý.

  • - 离开 líkāi le 幼儿园 yòuéryuán 孩子 háizi men de 笑容 xiàoróng 总是 zǒngshì 漂浮 piāofú zài de 脑海 nǎohǎi

    - rời nhà trẻ, nụ cười của các em thơ hiện mãi trong tâm trí tôi.

  • - mǎi le 一件 yījiàn 漂亮 piàoliàng de 衣服 yīfú

    - Tôi đã mua một bộ quần áo đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 浮漂

Hình ảnh minh họa cho từ 浮漂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浮漂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Biāo , Piāo , Piǎo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Xiếu
    • Nét bút:丶丶一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMWF (水一田火)
    • Bảng mã:U+6F02
    • Tần suất sử dụng:Cao