浮梁县 fú liáng xiàn

Từ hán việt: 【phù lương huyện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "浮梁县" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phù lương huyện). Ý nghĩa là: Hạt Fuliang ở Jingdezhen | , Jiangxi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 浮梁县 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Hạt Fuliang ở Jingdezhen 景德鎮 | 景德镇, Jiangxi

Fuliang county in Jingdezhen 景德鎮|景德镇, Jiangxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮梁县

  • - 五分钟 wǔfēnzhōng qián 浮利 fúlì 欧开 ōukāi zhe 新款 xīnkuǎn 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Furio Giunta Cadillac trở lại.

  • - 浮荣 fúróng 不足 bùzú niàn

    - Vinh hoa tạm thời không đáng nhớ.

  • - 词句 cíjù 浮艳 fúyàn

    - câu chữ sáo rỗng

  • - 衣饰 yīshì 浮艳 fúyàn

    - quần áo trang sức loè loẹt

  • - 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ 卢浮宫 lúfúgōng zài tóng 一座 yīzuò 城市 chéngshì

    - Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.

  • - 边远 biānyuǎn 县份 xiànfèn

    - các huyện biên giới hẻo lánh

  • - 我们 wǒmen 那儿 nàér shì 小县 xiǎoxiàn 份儿 fènér

    - chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.

  • - 浮财 fúcái nán 留存 liúcún

    - Tài sản không cố định khó giữ lại.

  • - 荷叶 héyè 漂浮 piāofú zài 水面 shuǐmiàn shàng

    - Lá sen nổi trên mặt nước.

  • - 浮利 fúlì 贪恋 tānliàn

    - Lợi nhuận tạm thời chớ tham lam.

  • - 美丽 měilì de 梁山泊 liángshānpō

    - Hồ Lương Sơn xinh đẹp.

  • - 不慕 bùmù 浮名 fúmíng

    - không thích hư danh

  • - 支架 zhījià 屋梁 wūliáng

    - chống xà nhà

  • - cóng 骑缝章 qífèngzhāng kàn yǒu chuān dōu 二字 èrzì 应是 yìngshì 四川 sìchuān 成都 chéngdū 县印 xiànyìn 字样 zìyàng

    - Xét trên con dấu, có hai chữ này...

  • - cuò

    - chôn nổi.

  • - 男朋友 nánpéngyou shì 普利茅斯 pǔlìmáosī xiàn de 检察官 jiǎncháguān

    - Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.

  • - 梁山泊 liángshānpō ( zài jīn 山东 shāndōng )

    - Lương Sơn Bạc (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

  • - 架设 jiàshè 桥梁 qiáoliáng

    - bắc cầu.

  • - 横梁 héngliáng 稳固 wěngù 横搭屋 héngdāwū zhōng

    - Xà ngang vững chắc được lắp trong nhà.

  • - 十五年 shíwǔnián qián de 旧事 jiùshì zhòng yòu 浮上 fúshàng de 脑海 nǎohǎi

    - những chuyện cũ của mười lăm năm trước lại hiện lên trong đầu anh ta.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 浮梁县

Hình ảnh minh họa cho từ 浮梁县

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浮梁县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Liáng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶丶一フノ丶丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EID (水戈木)
    • Bảng mã:U+6881
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao