Đọc nhanh: 浮梁 (phù lương). Ý nghĩa là: Hạt Fuliang ở Jingdezhen 景德鎮 | 景德镇, Jiangxi.
Ý nghĩa của 浮梁 khi là Danh từ
✪ Hạt Fuliang ở Jingdezhen 景德鎮 | 景德镇, Jiangxi
Fuliang county in Jingdezhen 景德鎮|景德镇, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮梁
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 词句 浮艳
- câu chữ sáo rỗng
- 衣饰 浮艳
- quần áo trang sức loè loẹt
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 浮财 难 留存
- Tài sản không cố định khó giữ lại.
- 荷叶 漂浮 在 水面 上
- Lá sen nổi trên mặt nước.
- 浮利 莫 贪恋
- Lợi nhuận tạm thời chớ tham lam.
- 美丽 的 梁山泊
- Hồ Lương Sơn xinh đẹp.
- 不慕 浮名
- không thích hư danh
- 支架 屋梁
- chống xà nhà
- 浮 厝
- chôn nổi.
- 梁山泊 ( 在 今 山东 )
- Lương Sơn Bạc (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 架设 桥梁
- bắc cầu.
- 横梁 稳固 横搭屋 中
- Xà ngang vững chắc được lắp trong nhà.
- 做人 要 扎实 , 不要 浮夸
- Làm người phải thực tế, đừng khoe khoang.
- 浮生若梦
- kiếp phù du như một giấc mơ.
- 油浮 在 水上
- Dầu nổi trên mặt nước.
- 油浮 在 水上
- Dầu nổi trên mặt nước.
- 塌 鼻梁
- mũi tẹt; mũi gãy
- 十五年 前 的 旧事 , 重 又 浮上 他 的 脑海
- những chuyện cũ của mười lăm năm trước lại hiện lên trong đầu anh ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浮梁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浮梁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm梁›
浮›