浪迹江湖 làngjì jiānghú

Từ hán việt: 【lãng tích giang hồ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "浪迹江湖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lãng tích giang hồ). Ý nghĩa là: trôi theo gió, đi lang thang xa và rộng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 浪迹江湖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 浪迹江湖 khi là Động từ

trôi theo gió

to drift with the wind

đi lang thang xa và rộng

to roam far and wide

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浪迹江湖

  • - 那片 nàpiàn 湖泊 húpō 变成 biànchéng le 死水 sǐshuǐ ya

    - Hồ nước đó đã trở thành nước tù.

  • - 名山 míngshān 胜迹 shèngjì

    - di tích núi non nổi tiếng.

  • - 闯荡江湖 chuǎngdàngjiānghú ( 闯江湖 chuǎngjiānghú )

    - lưu lạc giang hồ.

  • - 走江湖 zǒujiānghú

    - rong ruổi khắp bốn phương; đi giang hồ.

  • - 闯江湖 chuǎngjiānghú

    - sống giang hồ.

  • - 混迹江湖 hùnjìjiānghú

    - trà trộn trong giang hồ.

  • - 江湖 jiānghú 豪侠 háoxiá

    - giang hồ hào hiệp

  • - 浪迹江湖 làngjìjiānghú

    - phiêu bạt giang hồ.

  • - 流落江湖 liúluòjiānghú

    - lưu lạc giang hồ.

  • - 流落江湖 liúluòjiānghú

    - phiêu bạt giang hồ.

  • - 有点 yǒudiǎn 江湖气 jiānghúqì

    - Anh ta có chút phong cách bụi đời.

  • - 湘江 xiāngjiāng zài 湖南 húnán 流淌 liútǎng

    - Sông Tương chảy ở Hồ Nam.

  • - 金沙江 jīnshājiāng shuǐ 激浪 jīlàng 滔滔 tāotāo

    - sông Kim Sa sóng dữ cuồn cuồn.

  • - 浪迹天涯 làngjìtiānyá

    - phiêu bạt chân trời góc biển.

  • - 湖面 húmiàn shàng dàn dàn de 波浪 bōlàng

    - Mặt hồ lăn tăn những con sóng.

  • - 一阵风 yīzhènfēng guò 江面 jiāngmiàn shàng 顷刻间 qǐngkèjiān 掀起 xiānqǐ le 巨浪 jùlàng

    - một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.

  • - 西湖 xīhú shì 中国 zhōngguó 浙江省 zhèjiāngshěng 杭州市 hángzhōushì 菜品 càipǐn

    - Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc

  • - 湘江 xiāngjiāng zài 湖南 húnán 境内 jìngnèi 流淌 liútǎng

    - Sông Tương chảy trong lãnh thổ Hồ Nam.

  • - 年轻 niánqīng shí 浪迹天涯 làngjìtiānyá

    - Khi còn trẻ, anh ấy đã lang bạt khắp nơi.

  • - 我们 wǒmen zhù zài 临湖 línhú de 房间 fángjiān

    - Chúng tôi ở trong một căn phòng nhìn ra hồ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 浪迹江湖

Hình ảnh minh họa cho từ 浪迹江湖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浪迹江湖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiāng
    • Âm hán việt: Giang
    • Nét bút:丶丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EM (水一)
    • Bảng mã:U+6C5F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng
    • Âm hán việt: Lang , Lãng
    • Nét bút:丶丶一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIAV (水戈日女)
    • Bảng mã:U+6D6A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJRB (水十口月)
    • Bảng mã:U+6E56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YYLC (卜卜中金)
    • Bảng mã:U+8FF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa