Đọc nhanh: 重现江湖 (trọng hiện giang hồ). Ý nghĩa là: xem 重出江湖.
Ý nghĩa của 重现江湖 khi là Danh từ
✪ xem 重出江湖
see 重出江湖 [chóng chū jiāng hú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重现江湖
- 癌症 早期 发现 很 重要
- Phát hiện ung thư sớm rất quan trọng.
- 他 现在 身荷 重任
- Hiện tại anh ấy đang gánh vác trọng trách lớn.
- 闯荡江湖 ( 闯江湖 )
- lưu lạc giang hồ.
- 走江湖
- rong ruổi khắp bốn phương; đi giang hồ.
- 闯江湖
- sống giang hồ.
- 混迹江湖
- trà trộn trong giang hồ.
- 江湖 豪侠
- giang hồ hào hiệp
- 浪迹江湖
- phiêu bạt giang hồ.
- 流落江湖
- lưu lạc giang hồ.
- 流落江湖
- phiêu bạt giang hồ.
- 他 有点 江湖气
- Anh ta có chút phong cách bụi đời.
- 湘江 在 湖南 流淌
- Sông Tương chảy ở Hồ Nam.
- 湖面 现 结冰 之 征候
- Mặt hồ xuất hiện dấu hiệu đóng băng.
- 现阶段 很 重要
- Giai đoạn hiện tại rất quan trọng.
- 设计 及其 实现 都 很 重要
- Thiết kế và thực hiện đều rất quan trọng.
- 重男轻女 的 现象 仍然 存在
- Hiện tượng trọng nam khinh nữ vẫn còn tồn tại.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 老师 重视 学生 的 表现
- Giáo viên chú trọng biểu hiện của học sinh.
- 他 的 病前 几天 刚好 了 点儿 , 现在 又 重落 了
- mấy hôm trước, bệnh của ông ấy vừa đỡ được một chút, bây giờ lại nặng trở lại.
- 刘 大使 还 现场 接受 了 湖南卫视 的 采访
- Đại sứ Lưu cũng đã nhận lời phỏng vấn ngay tại chỗ với Đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重现江湖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重现江湖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm江›
湖›
现›
重›