Đọc nhanh: 浦口区 (phố khẩu khu). Ý nghĩa là: Quận Pukou của thành phố Nam Kinh 南京市 ở Giang Tô 江蘇 | 江苏.
✪ Quận Pukou của thành phố Nam Kinh 南京市 ở Giang Tô 江蘇 | 江苏
Pukou district of Nanjing City 南京市 in Jiangsu 江蘇|江苏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浦口区
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 浦口 ( 在 江苏 )
- Phố Khẩu (ở tỉnh Giang Tô, Trung quốc).
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 小区 门口 有 一家 超市
- Cổng vào tiểu khu có một cái siêu thị.
- 这个 地区 人口 快速增长
- Dân số của khu vực này đang tăng nhanh.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浦口区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浦口区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
口›
浦›