Đọc nhanh: 浑球儿 (hỗn cầu nhi). Ý nghĩa là: thằng khốn; khốn nạn; vô lại; tồi (tiếng chửi).
Ý nghĩa của 浑球儿 khi là Danh từ
✪ thằng khốn; khốn nạn; vô lại; tồi (tiếng chửi)
浑蛋也作混球儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浑球儿
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 球队 扳平 了 一球
- 球队扳平了一球。
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 这里 有 很多 豆粒 儿
- Ở đây có rất nhiều hạt đậu.
- 和 篮球 比 , 我 更 喜欢 玩儿 足求
- So với bóng rổ, tôi thích chơi bóng đá hơn.
- 两边 都 说好 了 , 明儿 下午 赛球
- hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.
- 我 喜欢 打乒乓球 儿
- Tôi thích chơi bóng bàn.
- 儿子 放学 后 喜欢 打篮球
- Con trai tôi sau giờ học thích chơi bóng rổ.
- 那儿 有些 彩色 的 气球
- Ở đó có một số quả bóng màu sắc.
- 小虫子 蜷缩 成 一个 小球儿
- con sâu nhỏ cuộn tròn thành một quả bóng nhỏ.
- 打 完 这场 球 , 浑身 舒畅
- Đánh xong trận bóng, khoan khoái cả người.
- 我 儿子 想 学 踢足球
- Con trai tôi muốn học đá bóng.
- 我 儿子 喜欢 踢足球
- Con trai tôi thích đá bóng.
- 今天 我 感觉 浑身 无力
- Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浑球儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浑球儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
浑›
球›