qiǎn

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: mạng mỡ (giữa bụng và hông, thường dùng đối với các loài thú).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

mạng mỡ (giữa bụng và hông, thường dùng đối với các loài thú)

身体两旁肋骨和胯骨之间的部分 (多指兽类的) 参看〖狐肷〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 肷

Hình ảnh minh họa cho từ 肷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNO (月弓人)
    • Bảng mã:U+80B7
    • Tần suất sử dụng:Thấp