Đọc nhanh: 流程表 (lưu trình biểu). Ý nghĩa là: sơ đồ.
Ý nghĩa của 流程表 khi là Danh từ
✪ sơ đồ
flow chart
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流程表
- 请 按照 程序 提交 申请表
- Vui lòng nộp đơn theo đúng quy trình.
- 他 流利地 表达 了 想法
- Anh ấy diễn đạt ý tưởng rất lưu loát.
- 里程表
- bảng lộ trình.
- 水流 湍急 , 个 把 小时 , 就 能 越过 百里 流程
- Dòng nước chảy xiết, một vài tiếng đồng hồ có thể vượt trên một đoạn đường trăm dặm.
- 表演 的 程式
- chương trình biểu diễn.
- 这是 官方 的 标准 流程
- Đây là quy trình chuẩn chính thức.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 脸上 流露出 愧痛 的 表情
- mặt lộ vẻ thẹn thùng ray rức.
- 他 从 改进 流程 着手
- Anh ấy bắt đầu từ việc cải tiến quy trình.
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 我们 要 简化 工序 流程
- Chúng tôi cần đơn giản hóa quy trình công đoạn.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 这种 表达 太生 , 不够 流畅
- Cách thể hiện này rất gượng gạo, không trôi chảy.
- 众所周知 , 他 的 表演 是 一流 的
- ai cũng biết màn trình diễn của anh ấy luôn đứng đầu.
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 货物 的 销售 流程 是 由 甲方 决定
- Quy trình tiêu thụ của hàng hóa là do bên A quyết định.
- 我们 不断 演 流程
- Chúng tôi không ngừng suy luận các bước trong quy trình.
- 这个 方程式 中 的 x 代表 什 麽
- Trong phương trình này, x đại diện cho cái gì?
- 他 对 产品 流程 不 清楚
- Anh ấy không hiểu rõ về quy trình sản phẩm
- 步骤 流程 存在 颠倒
- Quy trình các bước có sự đảo lộn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 流程表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流程表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm流›
程›
表›