Đọc nhanh: 浇冷水 (kiêu lãnh thuỷ). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) ngăn cản, dội nước lạnh.
Ý nghĩa của 浇冷水 khi là Danh từ
✪ (nghĩa bóng) ngăn cản
fig. to discourage
✪ dội nước lạnh
to pour cold water
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浇冷水
- 水枪 唧出 冰冷 凉水
- Súng nước phun ra nước lạnh buốt.
- 泼冷水
- dội nước lạnh (ví với việc đả kích người khác).
- 你 喝 开水 还是 喝 冷水 ?
- Bạn uống nước sôi hay nước lạnh?
- 水果 储于 冷藏室
- Trái cây được lưu trữ trong phòng lạnh.
- 常 浇水 , 别 让 花儿 蔫 了
- tưới nước luôn, đừng để hoa héo.
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 五种 种子 需要 浇水
- Năm loại hạt giống cần tưới nước.
- 喝 冷水 会 倒嗓
- Uống nước lạnh có thể làm hỏng giọng.
- 冰水 冷敷 冰腿 减轻 了 疼痛
- Nước lạnh xoa bóp chân giảm đau.
- 植物 需 浇水
- Thực vật cần được tưới nước.
- 经常 用 冷水 擦身 可以 抵御 风寒
- thường xuyên tắm bằng nước lạnh có thể chống được gió lạnh.
- 她 用水 浇灭 了 火苗
- Cô ấy dùng nước dập tắt ngọn lửa.
- 这些 幼苗 要 多 浇水
- Những mạ lúa này cần tưới nước nhiều.
- 他 在 给 花 灌 浇水
- Anh ấy đang tưới hoa.
- 冷水 可以 收敛 毛细血管
- Nước lạnh có thể làm co mạch máu nhỏ.
- 水从 冷凝器 流出 , 流入 灰浆 室
- Nước chảy ra từ máy ngưng tụ và chảy vào buồng trộn.
- 冷水浇头 ( 比喻 受到 意外 的 打击 或 希望 突然 破灭 )
- dội nước lạnh lên đầu (ví với bị đả kích bất ngờ hoặc bị thất vọng bất ngờ).
- 护士 , 我 的 脚 非常 冷 , 可以 给 我 一只 热水瓶 吗 ?
- Y tá, chân của tôi rất lạnh, có thể cho tôi một cái bình nước nóng được không?
- 蒸气 接触 冷 的 表面 而 凝结 成 水珠
- Hơi nước tiếp xúc với bề mặt lạnh và chuyển thành những giọt nước.
- 水 加热 则 成为 蒸汽 , 冷却 则 成为 冰
- Khi nước được đun nóng, nó trở thành hơi nước, khi làm lạnh nó trở thành đá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浇冷水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浇冷水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冷›
水›
浇›