Đọc nhanh: 流水不腐,户枢不蠹 (lưu thuỷ bất hủ hộ xu bất đố). Ý nghĩa là: nước chảy không thối, trục cửa không mọt (nước chảy liên tục không bị đọng bị tù thì nước sẽ không bị thối, trục cửa quay thường xuyên thì không bị mọt; hoạt động đều thì gân cốt dẻo dai); nước chảy không thối, trục cửa không mọt.
Ý nghĩa của 流水不腐,户枢不蠹 khi là Từ điển
✪ nước chảy không thối, trục cửa không mọt (nước chảy liên tục không bị đọng bị tù thì nước sẽ không bị thối, trục cửa quay thường xuyên thì không bị mọt; hoạt động đều thì gân cốt dẻo dai); nước chảy không thối, trục cửa không mọt
流动的水不会腐臭,经常转动的门轴不会被虫蛀 比喻经常运动的东西不易受侵蚀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流水不腐,户枢不蠹
- 户枢不蠹
- trụ quay không mọt.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 湘江 水 流淌 不息
- Nước sông Tương chảy không ngừng.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 你 自己 犯了错 不知悔改 也 就算 了 为什么 还要 拖人下水
- Bạn đã phạm sai lầm, không biết mình có ăn năn hối cải không, tại sao cứ phải vu oan cho người khác.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 墨水瓶 盖儿 太紧 , 拧 不开 了
- nắp lọ mực chặt quá, không mở ra được.
- 喝 生水 , 不 卫生
- uống nước lã không vệ sinh
- 污浊 的 水 , 不能 饮用
- nước đục không uống được.
- 河水 不能 倒流
- nước sông không thể chảy ngược dòng.
- 分清是非 一片汪洋 , 分不清 哪 是 天 哪 是 水 。 分清是非
- một vùng trời nước mênh mông, không biết rõ đâu là trời đâu là nước.
- 水流 得 太猛 , 闸 不住
- Nước chảy xiết quá, không thể chặn lại được.
- 河 水流 得 太猛 , 闸 不住
- Nước sông chảy quá mạnh, chặn không nổi.
- 夜不闭户 , 道不拾遗
- đêm ngủ không đóng cửa, của rơi không ai nhặt (ví với xã hội thanh bình).
- 似 流 年 , 不知不觉 中 我 已经 跨过 了 的 第 三个 界碑
- Thời gian trôi qua thật nhanh, bất giác tôi đã bước qua cột mốc thứ 13 của cuộc đời.
- 流水不腐 户枢不蠹
- nước chảy không thối, trục cửa không mọt.
- 流水不腐 , 户枢不蠹
- nước chảy không thối, nõ cửa không mọt.
- 天津 这扇 门户 已 腐朽 透顶 不能不 大修 一番 了
- Cổng thành Thiên Tân đã mục nát cực điểm rồi, không thể không sửa được
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 流水不腐,户枢不蠹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流水不腐,户枢不蠹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
户›
枢›
水›
流›
腐›
蠹›