Đọc nhanh: 户枢不蠹 (hộ xu bất đố). Ý nghĩa là: trụ cửa không bị mối; trục cửa không mọt (trụ cửa là vật luôn chuyển động, không bị mối mọt ăn làm cho mục nát. Ngụ ý: con người chăm chỉ hoạt động thì không lạc hậu kém cỏi.). Ví dụ : - 流水不腐户枢不蠹。 nước chảy không thối, trục cửa không mọt.
Ý nghĩa của 户枢不蠹 khi là Thành ngữ
✪ trụ cửa không bị mối; trục cửa không mọt (trụ cửa là vật luôn chuyển động, không bị mối mọt ăn làm cho mục nát. Ngụ ý: con người chăm chỉ hoạt động thì không lạc hậu kém cỏi.)
门的转轴不会被虫蛀蚀比喻经常运动着的东西不易被腐 蚀
- 流水不腐 户枢不蠹
- nước chảy không thối, trục cửa không mọt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 户枢不蠹
- 你 阿 富户 不 应该
- Bạn không nên nịnh người giàu.
- 他 被 客户 埋怨 态度 不好
- Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.
- 户枢不蠹
- trụ quay không mọt.
- 镇上 拢共 不过 三百户 人家
- thị trấn tổng cộng không quá ba trăm hộ.
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 这些 客户 刚搬 来 不久
- Những cư dân này mới chuyển đến không lâu.
- 账户 的 余额 不足
- Số dư trong tài khoản không đủ.
- 账户 存额 还有 不少
- Số dư trong tài khoản còn nhiều.
- 公司 的 客户 可能 保不住 了
- Khách hàng của công ty có thể không giữ được.
- 这 是不是 你 的 户口 ?
- Đây có phải là hộ khẩu của anh không?
- 夜不闭户 , 道不拾遗
- đêm ngủ không đóng cửa, của rơi không ai nhặt (ví với xã hội thanh bình).
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 小 明 考试 考 砸 了 每天 都 被 关在 家里 足不出户
- Tiểu Minh thi trượt, ngày nào cũng giam mình trong nhà, không hề bước chân ra ngoài.
- 流水不腐 户枢不蠹
- nước chảy không thối, trục cửa không mọt.
- 流水不腐 , 户枢不蠹
- nước chảy không thối, nõ cửa không mọt.
- 客户 对 价格 有些 不满
- Khách hàng không hài lòng với giá cả.
- 窗户 关得 紧 , 打不开
- Cửa sổ đóng chặt quá, mở không ra.
- 这 是不是 你 的 用户名 ?
- Đây có phải là tên người dùng của bạn không?
- 天津 这扇 门户 已 腐朽 透顶 不能不 大修 一番 了
- Cổng thành Thiên Tân đã mục nát cực điểm rồi, không thể không sửa được
- 无论 什么 原因 , 我们 不会 解封 你 的 账户
- Bất kể lý do là gì, chúng tôi sẽ không bỏ chặn tài khoản của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 户枢不蠹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 户枢不蠹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
户›
枢›
蠹›