Đọc nhanh: 流入市面 (lưu nhập thị diện). Ý nghĩa là: Lưu thông thị trường. Ví dụ : - 十元钞票是如何流入市面? Làm thế nào mà tờ tiền 10 đô la được tung ra thị trường?
Ý nghĩa của 流入市面 khi là Động từ
✪ Lưu thông thị trường
- 十元 钞票 是 如何 流入 市面
- Làm thế nào mà tờ tiền 10 đô la được tung ra thị trường?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流入市面
- 市面 繁荣
- bộ mặt phồn vinh của thành phố.
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 他 作为 胜利者 进入 那座 城市
- Anh ta bước vào thành phố đó với tư cách là người chiến thắng.
- 支流 慢慢 汇入 主流
- Các nhánh sông dần dần hội tụ vào sông chính.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 市面 萧条
- bộ mặt tiêu điều của thành phố.
- 白日 依山 尽 , 黄河 入海流
- mặt trời men xuống núi, Hoàng hà đổ vào biển. (bạch nhật y sơn tận, hoàng hà nhập hải lưu)
- 再 把 面条 一条 一条 摆入 盘中
- Bỏ từng sợi mì vào trong đĩa ra
- 母女 重逢 悲喜交集 泪流满面
- Hai mẹ con gặp lại nhau, vui buồn lẫn lộn, cuộc gặp gỡ đẫm nước mắt.
- 前面 拐弯 就是 超市
- Quẹo ở phía trước là đến siêu thị.
- 我 正面 和 他 交流
- Tôi giao lưu trực tiếp với anh ấy.
- 所有人 梳妆打扮 以 步入 上流社会
- Tất cả ăn mặc để bước vào xã hội thượng lưu.
- 它 能 使 脑脊髓 液 最后 流入 空腔
- Nó sẽ cho phép chất lỏng tủy sống cuối cùng lấp đầy khoang.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 银行 的 前面 有 超市
- Phía trước ngân hàng có siêu thị.
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 十元 钞票 是 如何 流入 市面
- Làm thế nào mà tờ tiền 10 đô la được tung ra thị trường?
- 城市 呈现出 崭新 的 面貌
- Thành phố đã mang diện mạo hoàn toàn mới.
- 他 流露出 愤怒 的 面
- Anh ấy biểu hiện tâm trạng tức giận.
- 水车 又 转动 了 , 河水 汩汩 地 流入 田里
- guồng nước chuyển động, nước chảy ào ào vào ruộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 流入市面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流入市面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
市›
流›
面›