洗煤厂 xǐméi chǎng

Từ hán việt: 【tẩy môi xưởng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "洗煤厂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tẩy môi xưởng). Ý nghĩa là: Xưởng rửa than.

Từ vựng: Các Loại Than

Xem ý nghĩa và ví dụ của 洗煤厂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 洗煤厂 khi là Danh từ

Xưởng rửa than

洗煤是煤炭深加工的一个不可缺少的工序,从矿井中直接开采出来的煤炭叫原煤,原煤在开采过程中混入了许多杂质,而且煤炭的品质不同,内在灰份小和内在灰份大的煤混杂在一起。洗煤就是将原煤中的杂质剔除,或将优质煤和劣质煤炭进行分门别类的一种工业手艺。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗煤厂

  • - méi 洗脸 xǐliǎn 脸上 liǎnshàng 紧巴巴 jǐnbābā de

    - không rửa mặt, mặt cứ căng ra.

  • - 附属 fùshǔ 工厂 gōngchǎng

    - nhà máy phụ thuộc

  • - 附近 fùjìn yǒu 洗手间 xǐshǒujiān ma

    - Gần đây có nhà vệ sinh không?

  • - 胶卷 jiāojuǎn

    - tráng phim

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài 洗衣服 xǐyīfú

    - Mẹ đang giặt quần áo.

  • - 妈妈 māma jiào 洗碗 xǐwǎn

    - Mẹ bảo tôi đi rửa bát.

  • - 折叠式 zhédiéshì 婴儿 yīngér 浴盆 yùpén 一种 yīzhǒng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú 婴儿 yīngér de 轻便 qīngbiàn 洗澡 xǐzǎo 用具 yòngjù

    - "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.

  • - shuí shū shuí 洗牌 xǐpái a

    - Ai thua thì xào bài đi!

  • - 煤矿 méikuàng 遍布全国 biànbùquánguó

    - mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước

  • - 他家 tājiā 挨着 āizhe 工厂 gōngchǎng

    - Nhà anh ta gần bên nhà máy.

  • - 这个 zhègè 手表 shǒubiǎo gāi 擦洗 cāxǐ 擦洗 cāxǐ le

    - đồng hồ đeo tay này phải lau chùi một tí

  • - 擦洗 cāxǐ 餐桌 cānzhuō

    - lau bàn ăn

  • - 煤气罐 méiqìguàn de 气用 qìyòng wán le

    - Bình gas dùng hết gas rồi.

  • - 房间 fángjiān yǒu 煤气 méiqì 气味 qìwèi 熏人 xūnrén

    - Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.

  • - 煤厂 méichǎng 安装 ānzhuāng le 喷雾 pēnwù 装置 zhuāngzhì 减少 jiǎnshǎo le 煤炭 méitàn 风耗 fēnghào

    - nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.

  • - 洗煤 xǐméi 车间 chējiān

    - phân xưởng rửa than

  • - 工厂 gōngchǎng mǎi le 一吨 yīdūn méi

    - Nhà máy mua một tấn than.

  • - 附近 fùjìn yǒu 一家 yījiā 大型 dàxíng 煤厂 méichǎng

    - Gần đây có một bãi than lớn.

  • - 这家 zhèjiā 煤厂 méichǎng 已经 yǐjīng 开办 kāibàn 多年 duōnián

    - Bãi than này đã được thành lập nhiều năm.

  • - 我们 wǒmen 厂家 chǎngjiā 参观 cānguān

    - Chúng tôi đi tham quan nhà máy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 洗煤厂

Hình ảnh minh họa cho từ 洗煤厂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洗煤厂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+0 nét)
    • Pinyin: ān , Chǎng , Hǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Hán , Xưởng
    • Nét bút:一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MH (一竹)
    • Bảng mã:U+5382
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMD (火廿一木)
    • Bảng mã:U+7164
    • Tần suất sử dụng:Cao