Đọc nhanh: 洗煤厂 (tẩy môi xưởng). Ý nghĩa là: Xưởng rửa than.
Ý nghĩa của 洗煤厂 khi là Danh từ
✪ Xưởng rửa than
洗煤是煤炭深加工的一个不可缺少的工序,从矿井中直接开采出来的煤炭叫原煤,原煤在开采过程中混入了许多杂质,而且煤炭的品质不同,内在灰份小和内在灰份大的煤混杂在一起。洗煤就是将原煤中的杂质剔除,或将优质煤和劣质煤炭进行分门别类的一种工业手艺。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗煤厂
- 没 洗脸 , 脸上 紧巴巴 的
- không rửa mặt, mặt cứ căng ra.
- 附属 工厂
- nhà máy phụ thuộc
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 妈妈 叫 我 去 洗碗
- Mẹ bảo tôi đi rửa bát.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 谁 输 谁 洗牌 啊 !
- Ai thua thì xào bài đi!
- 煤矿 遍布全国
- mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước
- 他家 挨着 工厂
- Nhà anh ta gần bên nhà máy.
- 这个 手表 该 擦洗 擦洗 了
- đồng hồ đeo tay này phải lau chùi một tí
- 擦洗 餐桌
- lau bàn ăn
- 煤气罐 里 的 气用 完 了
- Bình gas dùng hết gas rồi.
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 煤厂 安装 了 喷雾 装置 , 减少 了 煤炭 风耗
- nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.
- 洗煤 车间
- phân xưởng rửa than
- 工厂 买 了 一吨 煤
- Nhà máy mua một tấn than.
- 附近 有 一家 大型 煤厂
- Gần đây có một bãi than lớn.
- 这家 煤厂 已经 开办 多年
- Bãi than này đã được thành lập nhiều năm.
- 我们 去 厂家 参观
- Chúng tôi đi tham quan nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洗煤厂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洗煤厂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厂›
洗›
煤›