Đọc nhanh: 洗眼水 (tẩy nhãn thuỷ). Ý nghĩa là: Thuốc rửa mắt.
Ý nghĩa của 洗眼水 khi là Danh từ
✪ Thuốc rửa mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗眼水
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 这 孩子 的 一双 又 大 又 水灵 的 眼睛 , 多 爱人儿 啊
- đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 小孩儿 圆圆的 面庞 , 水汪汪 的 大 眼睛 , 真 惹 人 喜欢
- khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.
- 小姑娘 长着 两只 水灵灵 的 大 眼睛
- Cô bé với đôi mắt long lanh như sương sớm.
- 眼眶里 含着泪 水
- vành mắt ngấn lệ
- 她 眼里 噙 着 幸福 的 泪水
- Mắt cô ấy long lanh vì hạnh phúc.
- 这个 墨水 洗得 掉 吗 ?
- Vết mực này có rửa sạch được không?
- 抓 洗头发 , 抓洗 水果
- gội đầu, rửa hoa quả
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 这盆 水温 和 , 用来 洗手 刚好
- Nước trong chậu này ấm và thích hợp để rửa tay.
- 这 衣裳 洗几水 也 不 变色
- áo này giặt mấy nước cũng không đổi màu.
- 肥皂水 杀 眼睛
- Nước xà phòng rất sót mắt.
- 衣服 已经 洗过 两水
- Quần áo đã giặt hai lần.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 我 不 允许 你 用 凉水 洗漱
- Tôi không đồng ý việc bạn dùng nước lạnh đánh răng rửa mặt.
- 她 的 眼睛 清澈 如水
- Đôi mắt của cô ấy sáng trong như nước.
- 这 双 眼睛 充满 了 泪水
- Đôi mắt ngập tràn nước mắt.
- 他用 洗来 盛水
- Anh ấy dùng chậu để múc nước.
- 大象 喜欢 在 水中 洗澡
- Con voi thích tắm trong nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洗眼水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洗眼水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
洗›
眼›