洗眼水 xǐyǎn shuǐ

Từ hán việt: 【tẩy nhãn thuỷ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "洗眼水" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tẩy nhãn thuỷ). Ý nghĩa là: Thuốc rửa mắt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 洗眼水 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 洗眼水 khi là Danh từ

Thuốc rửa mắt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗眼水

  • - 两眼 liǎngyǎn 发酸 fāsuān 泪水 lèishuǐ 止不住 zhǐbúzhù liú le 下来 xiàlai

    - hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.

  • - zhè 孩子 háizi de 一双 yīshuāng yòu yòu 水灵 shuǐlíng de 眼睛 yǎnjing duō 爱人儿 àiréner a

    - đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!

  • - yòng 温水 wēnshuǐ 洗脸 xǐliǎn 可以 kěyǐ 滋润 zīrùn 皮肤 pífū

    - Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.

  • - 小孩儿 xiǎoháier 圆圆的 yuányuánde 面庞 miànpáng 水汪汪 shuǐwāngwāng de 眼睛 yǎnjing zhēn rén 喜欢 xǐhuan

    - khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.

  • - 小姑娘 xiǎogūniang 长着 zhǎngzhe 两只 liǎngzhǐ 水灵灵 shuǐlínglíng de 眼睛 yǎnjing

    - Cô bé với đôi mắt long lanh như sương sớm.

  • - 眼眶里 yǎnkuànglǐ 含着泪 hánzhelèi shuǐ

    - vành mắt ngấn lệ

  • - 眼里 yǎnlǐ qín zhe 幸福 xìngfú de 泪水 lèishuǐ

    - Mắt cô ấy long lanh vì hạnh phúc.

  • - 这个 zhègè 墨水 mòshuǐ 洗得 xǐdé diào ma

    - Vết mực này có rửa sạch được không?

  • - zhuā 洗头发 xǐtóufà 抓洗 zhuāxǐ 水果 shuǐguǒ

    - gội đầu, rửa hoa quả

  • - zài 水龙头 shuǐlóngtóu 下面 xiàmiàn 冲洗 chōngxǐ 茶壶 cháhú 以便 yǐbiàn 茶叶 cháyè 冲掉 chōngdiào

    - anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.

  • - 这盆 zhèpén 水温 shuǐwēn 用来 yònglái 洗手 xǐshǒu 刚好 gānghǎo

    - Nước trong chậu này ấm và thích hợp để rửa tay.

  • - zhè 衣裳 yīshang 洗几水 xǐjǐshuǐ 变色 biànsè

    - áo này giặt mấy nước cũng không đổi màu.

  • - 肥皂水 féizàoshuǐ shā 眼睛 yǎnjing

    - Nước xà phòng rất sót mắt.

  • - 衣服 yīfú 已经 yǐjīng 洗过 xǐguò 两水 liǎngshuǐ

    - Quần áo đã giặt hai lần.

  • - 不怕 bùpà 天气 tiānqì zài lěng yào yòng 冷水 lěngshuǐ 洗脸 xǐliǎn

    - cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh

  • - 允许 yǔnxǔ yòng 凉水 liángshuǐ 洗漱 xǐshù

    - Tôi không đồng ý việc bạn dùng nước lạnh đánh răng rửa mặt.

  • - de 眼睛 yǎnjing 清澈 qīngchè 如水 rúshuǐ

    - Đôi mắt của cô ấy sáng trong như nước.

  • - zhè shuāng 眼睛 yǎnjing 充满 chōngmǎn le 泪水 lèishuǐ

    - Đôi mắt ngập tràn nước mắt.

  • - 他用 tāyòng 洗来 xǐlái 盛水 shèngshuǐ

    - Anh ấy dùng chậu để múc nước.

  • - 大象 dàxiàng 喜欢 xǐhuan zài 水中 shuǐzhōng 洗澡 xǐzǎo

    - Con voi thích tắm trong nước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 洗眼水

Hình ảnh minh họa cho từ 洗眼水

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洗眼水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao