48 từ
than đá; than không khói; An-tra-xit; bạch môithan trắng (dùng sức nước chảy làm động lực cho thuỷ điện)
than nâu; than li-nhít
than cốc
máy đào than; máy đánh rạch (lấy than)máy cuốc than
tầng than; vỉa than
dầu hắc; hắc-ín; hắc ín
Khí Than, Hơi Ga, Khí Gas
than nắm; than quả bàng; than hòn
than bùn
than gầy; an-tra-xít; than đá gầy
than bùn; than dầu; than béo; than khói
Vận chuyển than trong hầm lò
Máy bào than
Vỉa than dày
Than cục
Xưởng rửa than
Tác dụng than hóa
Bãi than
Hố than, hầm than
Bụi than