Đọc nhanh: 注意力 (chú ý lực). Ý nghĩa là: chú ý. Ví dụ : - 不过请集中注意力 Nhưng phải hết sức chú ý.
Ý nghĩa của 注意力 khi là Danh từ
✪ chú ý
attention
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 注意力
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 路滑 开车 要 注意安全
- Đường trơn, lái xe nhớ chú ý an toàn.
- 打雷 了 , 大家 注意安全 !
- Trời đang sấm sét, mọi người hãy cẩn thận!
- 农忙 季节 要 特别 注意 合理安排 劳力
- mùa màng bận rộn, phải chú ý sắp xếp hợp lý nhân lực.
- 修路 时请 注意安全
- Khi sửa đường hãy chú ý an toàn.
- 潜水 时要 注意安全
- Khi lặn phải chú ý an toàn.
- 登山 时要 注意安全
- Khi leo núi, cần chú ý an toàn.
- 大扫除 时要 注意安全
- Khi dọn dẹp tổng vệ sinh, cần chú ý an toàn.
- 工作 的 时候 要 注意安全
- Khi làm việc phải chú ý an toàn.
- 过 马路 时要 特别 注意安全
- Khi qua đường cần đặc biệt chú ý đến an toàn.
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 得 注意 的 , 防止 他 破罐子破摔 , 应该 尽力 帮助 他
- Phải chú ý chút, đừng để anh ta trở nên bất cần, cố gắng giúp đỡ anh ấy.
- 她 把 注意力 转移 了
- Cô ấy đã chuyển sự chú ý.
- 他 正 挥动 手臂 吸引 他们 的 注意力
- Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.
- 分散 注意力
- làm phân tán sức chú ý.
- 注意力 缺失 症 极具 争议性
- ADD là một chủ đề gây tranh cãi.
- 要 集中 注意力 , 不要 分神
- phải tập trung sức chú ý, không nên phân tâm.
- 压力 非常 大 需要 注意
- Áp lực rất lớn cần chú ý.
- 我 烦躁 得 没法 集中 注意力
- Tôi cáu kỉnh đến mức không thể tập trung được.
- 我要 集中 注意力 学习
- Tôi phải tập trung vào việc học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 注意力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 注意力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
意›
注›