Đọc nhanh: 泛指形容词 (phiếm chỉ hình dung từ). Ý nghĩa là: phiếm định từ.
Ý nghĩa của 泛指形容词 khi là Danh từ
✪ phiếm định từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛指形容词
- 糠菜 半年 粮 ( 形容 生活 贫困 )
- cuộc sống bần hàn.
- 路道 粗 ( 形容 门路 广 )
- con đường rộng lớn.
- 指示 代词
- đại từ chỉ thị
- 内容 是 主要 的 , 形式 在 其次
- Nội dung là chủ yếu, hình thức là thứ yếu.
- 涕泗滂沱 ( 形容 哭 得 很 利害 , 眼泪 、 鼻涕 流 得 很多 )
- khóc nước mắt nước mũi đầm đìa.
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 拍案叫绝 ( 拍桌子 叫好 , 形容 非常 赞赏 )
- đập bàn tán thưởng.
- 杳然 ( 形容 沉寂 )
- trầm mặc; trầm ngâm
- 度日如年 ( 形容 日子 难熬 )
- sống qua ngày đoạn tháng; sống một ngày bằng một năm.
- 匍匐 奔丧 ( 形容 匆忙 奔丧 )
- vội về chịu tang.
- 形容枯槁
- hình dáng tiều tuỵ.
- 八股文 语言 干瘪 , 内容 空泛
- văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 前呼后拥 ( 形容 随从 很多 )
- tiền hô hậu ủng.
- 这部 电影 涉及 的 内容 广泛
- Nội dung bộ phim này đề cập đến nhiều lĩnh vực.
- 他 把 月亮 形容 成 一把 镰刀
- Anh ấy miêu tả mặt trăng như một cây liềm.
- 这些 词 都 是 形容词
- Những từ này đều là tính từ.
- 屈指可数 (sh , 形容 数目 很少 )
- có thể đếm trên đầu ngón tay.
- 欣欣向荣 ( 形容 草木 茂盛 , 泛指 蓬勃发展 )
- (cây cỏ) tươi tốt (thường chỉ phát triển phồn vinh)
- 漂亮 是 一个 形容词
- "Đẹp" là một tính từ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泛指形容词
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泛指形容词 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm容›
形›
指›
泛›
词›